England Evo-Stik League
23/02 Thursday
Kingstonian

VS

Herne Bay
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Herne Bay và Kingstonian, thống kê phong độ hiện tại của Herne Bay, phong độ hiện tại của Kingstonian, thành tích đối đầu Herne Bay, thành tích đối đầu Kingstonian.
Kết quả đối đầu giữa Herne Bay và Kingstonian
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/08/2022 | Herne Bay | 1:1 | Kingstonian |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Kingstonian thắng 0, Herne Bay thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Kingstonian
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/03/2023 | Kingstonian | 0:3 | Haringey Borough |
18/03/2023 | Potters Bar Town | 3:2 | Kingstonian |
11/03/2023 | Kingstonian | 1:4 | Horsham |
08/03/2023 | Hornchurch | 3:0 | Kingstonian |
04/03/2023 | Brightlingsea Regent | 0:1 | Kingstonian |
25/02/2023 | Kingstonian | 1:0 | Bowers & Pitsea |
23/02/2023 | Kingstonian | 1:1 | Herne Bay |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kingstonian thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Kingstonian
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/03/2023 | Herne Bay | 1:3 | Enfield Town |
18/03/2023 | Carshalton Athletic | 1:3 | Herne Bay |
15/03/2023 | Herne Bay | 0:1 | Haringey Borough |
11/03/2023 | Herne Bay | 2:1 | Bognor Regis Town |
08/03/2023 | Herne Bay | 3:0 | Horsham |
04/03/2023 | Billericay | 2:0 | Herne Bay |
01/03/2023 | Bishop's Stortford | 3:0 | Herne Bay |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Herne Bay thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Kingstonian vs Herne Bay

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 0 | 4 | 4% | 4% | 2% | 2% | 39 | 39 | 1 | 8 | 10 | 21 | 59% | 71.8% | 17.95% | 48.72% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 0 | 3 | 4% | 5% | 1% | 3% | 41 | 57 | 1.39 | 10 | 7 | 24 | 75.6% | 95.1% | 4.88% | 75.61% |