Lịch sử đối đầu giữa Raja Casablanca và Union Touarga Sport

Morocco Botola Pro

23/02 Thursday
Raja Casablanca
VS
Union Touarga Sport
Kết thúc

Xem thống kê Lich su doi dau giữa Union Touarga Sport và Raja Casablanca, thống kê phong độ hiện tại của Union Touarga Sport, phong độ hiện tại của Raja Casablanca, thành tích đối đầu Union Touarga Sport, thành tích đối đầu Raja Casablanca.

Kết quả đối đầu giữa Union Touarga Sport và Raja Casablanca

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
10/09/2022Union Touarga Sport1:0Raja Casablanca

Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Raja Casablanca thắng 0, Union Touarga Sport thắng 1, Hòa 0.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Raja Casablanca

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
18/03/2023Vipers SC1:1Raja Casablanca
13/03/2023Hassania Agadir2:1Raja Casablanca
07/03/2023Horoya AC1:3Raja Casablanca
05/03/2023Raja Casablanca1:0Chabab Mohammedia
01/03/2023MAT Tetouan1:0Raja Casablanca
26/02/2023Raja Casablanca2:0Horoya AC
23/02/2023Raja Casablanca2:1Union Touarga Sport

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Raja Casablanca thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của Raja Casablanca

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
13/03/2023Chabab Mohammedia1:1Union Touarga Sport
06/03/2023Union Touarga Sport1:1MAT Tetouan
02/03/2023FAR Rabat3:0Union Touarga Sport
23/02/2023Raja Casablanca2:1Union Touarga Sport
29/01/2023Union Touarga Sport2:1Difaa El Jadida
27/01/2023Union Touarga Sport0:0OCK Khouribga
21/01/2023MCO Oujda2:2Union Touarga Sport

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Union Touarga Sport thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Raja Casablanca vs Union Touarga Sport

Số liệu thống kê của Raja Casablanca
Phong độ gần đây: D L W W L W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
681.333122%4%2%3%25371.48137544%60%52%40%
Số liệu thống kê của Union Touarga Sport
Phong độ gần đây: D D L L W D D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
650.831323%5%1%4%20180.976740%60%30%45%