Wales Cymru Alliance
27/12 Monday
Llandudno FC
VS
Bangor City
Postponed
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Bangor City và Llandudno FC, thống kê phong độ hiện tại của Bangor City, phong độ hiện tại của Llandudno FC, thành tích đối đầu Bangor City, thành tích đối đầu Llandudno FC.
Kết quả đối đầu giữa Bangor City và Llandudno FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/08/2021 | Bangor City | 3:3 | Llandudno FC |
08/02/2020 | Llandudno FC | 0:2 | Bangor City |
21/09/2019 | Bangor City | 2:3 | Llandudno FC |
02/01/2018 | Bangor City | 0:1 | Llandudno FC |
26/12/2017 | Llandudno FC | 0:0 | Bangor City |
02/01/2017 | Llandudno FC | 1:0 | Bangor City |
26/12/2016 | Bangor City | 2:1 | Llandudno FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Llandudno FC thắng 3, Bangor City thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Llandudno FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/08/2024 | Flint Mountain | 2:1 | Llandudno FC |
24/08/2024 | Llandudno FC | 0:2 | Bangor |
17/08/2024 | Llandudno FC | 1:1 | Colwyn Bay |
10/08/2024 | Llandudno FC | 3:0 | Penrhyncoch FC |
07/08/2024 | Airbus UK Broughton | 5:0 | Llandudno FC |
27/07/2024 | Mold Alexandra | 3:1 | Llandudno FC |
13/04/2024 | Llandudno FC | 2:3 | Caersws |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Llandudno FC thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Llandudno FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/02/2022 | Llangefni Town | 0:0 | Bangor City |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Bangor City thắng 0; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Llandudno FC vs Bangor City
Số liệu thống
kê của Llandudno FC
Phong độ gần đây:
L
L
D
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 66.7% | 100% | 16.67% | 50% |
Số liệu thống
kê của Bangor City
Phong độ gần đây:
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 25 | 1.79 | 3 | 4 | 7 | 64.3% | 78.6% | 21.43% | 57.14% |