Wales Cymru Alliance
18/04 Monday
Undy Athletic
VS
Llantwit Major
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Llantwit Major và Undy Athletic, thống kê phong độ hiện tại của Llantwit Major, phong độ hiện tại của Undy Athletic, thành tích đối đầu Llantwit Major, thành tích đối đầu Undy Athletic.
Kết quả đối đầu giữa Llantwit Major và Undy Athletic
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/04/2022 | Llantwit Major | 2:0 | Undy Athletic |
08/02/2020 | Undy Athletic | 0:3 | Llantwit Major |
05/10/2019 | Llantwit Major | 1:1 | Undy Athletic |
08/12/2018 | Undy Athletic | 3:2 | Llantwit Major |
01/09/2018 | Llantwit Major | 1:1 | Undy Athletic |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Undy Athletic thắng 1, Llantwit Major thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Undy Athletic
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/07/2023 | Undy Athletic | 0:4 | Newport |
02/07/2022 | Undy Athletic | 0:7 | Newport |
30/04/2022 | Cambrian & Clydach | 3:0 | Undy Athletic |
18/04/2022 | Undy Athletic | 1:3 | Llantwit Major |
15/04/2022 | Llantwit Major | 2:0 | Undy Athletic |
09/04/2022 | Undy Athletic | 1:1 | Goytre United |
02/04/2022 | Carmarthen | 4:0 | Undy Athletic |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Undy Athletic thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Undy Athletic
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Llantwit Major | 0:1 | Baglan Dragons |
01/03/2025 | Penrhiwceiber Rangers | 1:1 | Llantwit Major |
22/02/2025 | Llantwit Major | 2:1 | Cwmbran Celtic |
15/02/2025 | Llantwit Major | 4:2 | Penrhiwceiber Rangers |
08/02/2025 | Caerau (Ely) | 2:4 | Llantwit Major |
25/01/2025 | Llantwit Major | 0:0 | Trefelin BGC |
23/01/2025 | Goytre United | 0:1 | Llantwit Major |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Llantwit Major thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Undy Athletic vs Llantwit Major
Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100% | 100% | 0% | 0% |
Phong độ gần đây:
L
D
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 35 | 1.35 | 10 | 10 | 6 | 38.5% | 73.1% | 23.08% | 57.69% |