Italy Serie C
17/12 Sunday
Carrarese

VS

Lucchese
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Lucchese và Carrarese, thống kê phong độ hiện tại của Lucchese, phong độ hiện tại của Carrarese, thành tích đối đầu Lucchese, thành tích đối đầu Carrarese.
Kết quả đối đầu giữa Lucchese và Carrarese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/04/2023 | Carrarese | 2:1 | Lucchese |
10/12/2022 | Lucchese | 3:2 | Carrarese |
09/04/2022 | Carrarese | 1:0 | Lucchese |
15/12/2021 | Lucchese | 0:0 | Carrarese |
19/04/2021 | Carrarese | 3:1 | Lucchese |
23/12/2020 | Lucchese | 1:1 | Carrarese |
23/01/2019 | Carrarese | 3:1 | Lucchese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Carrarese thắng 4, Lucchese thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Carrarese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | Torres | 2:0 | Carrarese |
16/09/2023 | Carrarese | 1:0 | Vis Pesaro |
09/09/2023 | Arezzo | 1:3 | Carrarese |
02/09/2023 | Carrarese | 3:0 | Fermana |
18/08/2023 | Pisa | 1:0 | Carrarese |
15/05/2023 | Carrarese | 0:1 | Matelica |
23/04/2023 | Vis Pesaro | 1:0 | Carrarese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Carrarese thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Carrarese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/09/2023 | Lucchese | 0:0 | Gubbio |
16/09/2023 | Recanatese | 1:3 | Lucchese |
09/09/2023 | Sestri Levante | 0:1 | Lucchese |
02/09/2023 | Lucchese | 0:0 | Perugia |
11/05/2023 | Matelica | 1:1 | Lucchese |
23/04/2023 | Lucchese | 2:0 | Olbia |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Lucchese thắng 3; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 50%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Carrarese vs Lucchese

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 7 | 1.4 | 3 | 0 | 2 | 40% | 60% | 40% | 20% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 25% | 25% | 75% | 25% |