Brazil Cup
23/02 Thursday
Marilia Atletico

VS

Brusque
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Brusque và Marilia Atletico, thống kê phong độ hiện tại của Brusque, phong độ hiện tại của Marilia Atletico, thành tích đối đầu Brusque, thành tích đối đầu Marilia Atletico.
Kết quả đối đầu giữa Brusque và Marilia Atletico
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Marilia Atletico thắng 0, Brusque thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Marilia Atletico
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/02/2023 | Marilia Atletico | 0:3 | Brusque |
19/03/2021 | Marilia Atletico | 0:0 | Criciuma |
03/04/2016 | Marilia Atletico | 0:0 | Monte Azul |
31/03/2016 | Barretos | 1:0 | Marilia Atletico |
27/03/2016 | Marilia Atletico | 1:3 | Mirassol |
24/03/2016 | Velo Clube | 1:0 | Marilia Atletico |
20/03/2016 | Marilia Atletico | 1:0 | Bragantino |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Marilia Atletico thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Marilia Atletico
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Brusque | 3:2 | Figueirense |
05/03/2023 | Chapecoense AF | 0:0 | Brusque |
27/02/2023 | Brusque | 1:1 | Camboriu FC |
23/02/2023 | Marilia Atletico | 0:3 | Brusque |
19/02/2023 | Marcilio Dias | 0:0 | Brusque |
12/02/2023 | Avai FC | 1:1 | Brusque |
09/02/2023 | Brusque | 0:0 | Concordia Atletico |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Brusque thắng 2; Hòa 5; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Marilia Atletico vs Brusque

Phong độ gần đây:
L
D
D
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100% | 100% | 0% | 0% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 14 | 1.17 | 5 | 7 | 0 | 25% | 58.3% | 58.33% | 41.67% |