Brazil State 2
23/02 Thursday
Ponte Preta

VS

Primavera SP
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Primavera SP và Ponte Preta, thống kê phong độ hiện tại của Primavera SP, phong độ hiện tại của Ponte Preta, thành tích đối đầu Primavera SP, thành tích đối đầu Ponte Preta.
Kết quả đối đầu giữa Primavera SP và Ponte Preta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Ponte Preta thắng 0, Primavera SP thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Ponte Preta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Ponte Preta | 2:0 | Noroeste |
08/03/2023 | Brasil | 2:0 | Ponte Preta |
05/03/2023 | Comercial RP | 1:1 | Ponte Preta |
01/03/2023 | Fluminense PI | 0:4 | Ponte Preta |
25/02/2023 | Atibaia | 0:2 | Ponte Preta |
23/02/2023 | Ponte Preta | 1:1 | Primavera SP |
19/02/2023 | Ponte Preta | 3:1 | Portuguesa Santista |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ponte Preta thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Ponte Preta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Primavera SP | 1:1 | Taubate |
05/03/2023 | Velo Clube | 2:2 | Primavera SP |
27/02/2023 | Primavera SP | 1:1 | Linense |
23/02/2023 | Ponte Preta | 1:1 | Primavera SP |
19/02/2023 | Primavera SP | 2:2 | Atibaia |
16/02/2023 | Portuguesa Santista | 2:1 | Primavera SP |
12/02/2023 | Primavera SP | 0:1 | Novorizontino |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Primavera SP thắng 0; Hòa 5; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Ponte Preta vs Primavera SP

Phong độ gần đây:
W
L
D
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 1% | 6% | 3% | 2% | 17 | 33 | 1.94 | 12 | 3 | 2 | 64.7% | 100% | 29.41% | 58.82% |

Phong độ gần đây:
D
D
D
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 0 | 5 | 1 | 3% | 6% | 0% | 6% | 15 | 20 | 1.33 | 4 | 7 | 4 | 46.7% | 80% | 13.33% | 66.67% |