Brazil State Leagues
23/02 Thursday
Ituano FC

VS

Sao Bernardo
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Sao Bernardo và Ituano FC, thống kê phong độ hiện tại của Sao Bernardo, phong độ hiện tại của Ituano FC, thành tích đối đầu Sao Bernardo, thành tích đối đầu Ituano FC.
Kết quả đối đầu giữa Sao Bernardo và Ituano FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/02/2022 | Sao Bernardo | 1:0 | Ituano FC |
02/02/2014 | Ituano FC | 0:0 | Sao Bernardo |
04/03/2013 | Sao Bernardo | 2:0 | Ituano FC |
07/02/2011 | Ituano FC | 2:0 | Sao Bernardo |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Ituano FC thắng 1, Sao Bernardo thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Ituano FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Corinthians | 1:1 | Ituano FC |
06/03/2023 | Ituano FC | 3:0 | Santos FC |
02/03/2023 | Princesa do Solimoes | 1:1 | Ituano FC |
26/02/2023 | Bragantino | 5:1 | Ituano FC |
23/02/2023 | Ituano FC | 0:2 | Sao Bernardo |
20/02/2023 | Ituano FC | 2:0 | Santo Andre |
17/02/2023 | Mirassol | 1:0 | Ituano FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ituano FC thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Ituano FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Palmeiras | 1:0 | Sao Bernardo |
06/03/2023 | Sao Bernardo | 0:1 | Agua Santa |
02/03/2023 | Sao Bernardo | 0:1 | Nautico |
26/02/2023 | Sao Paulo | 0:1 | Sao Bernardo |
23/02/2023 | Ituano FC | 0:2 | Sao Bernardo |
20/02/2023 | Sao Bernardo | 2:1 | Botafogo SP |
16/02/2023 | Guarani | 1:5 | Sao Bernardo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sao Bernardo thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Ituano FC vs Sao Bernardo

Phong độ gần đây:
D
W
D
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 2 | 2 | 2% | 6% | 2% | 3% | 14 | 13 | 0.93 | 3 | 5 | 6 | 35.7% | 71.4% | 28.57% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 3 | 0 | 3 | 1% | 2% | 2% | 1% | 14 | 21 | 1.5 | 8 | 2 | 4 | 28.6% | 64.3% | 42.86% | 35.71% |