Iran 1. Division
16/08 Wednesday
Mes Rafsanjan

VS

Nassaji Mazandaran FC
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Nassaji Mazandaran FC và Mes Rafsanjan, thống kê phong độ hiện tại của Nassaji Mazandaran FC, phong độ hiện tại của Mes Rafsanjan, thành tích đối đầu Nassaji Mazandaran FC, thành tích đối đầu Mes Rafsanjan.
Kết quả đối đầu giữa Nassaji Mazandaran FC và Mes Rafsanjan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/01/2023 | Mes Rafsanjan | 1:1 | Nassaji Mazandaran FC |
12/08/2022 | Nassaji Mazandaran FC | 1:1 | Mes Rafsanjan |
09/05/2022 | Nassaji Mazandaran FC | 0:2 | Mes Rafsanjan |
24/12/2021 | Mes Rafsanjan | 1:2 | Nassaji Mazandaran FC |
08/05/2021 | Mes Rafsanjan | 0:1 | Nassaji Mazandaran FC |
17/12/2020 | Nassaji Mazandaran FC | 0:1 | Mes Rafsanjan |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Mes Rafsanjan thắng 2, Nassaji Mazandaran FC thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Mes Rafsanjan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | Zob Ahan | 0:0 | Mes Rafsanjan |
21/09/2023 | Mes Rafsanjan | 2:0 | Aluminium Arak |
28/08/2023 | Tractor Sazi Tabriz | 1:0 | Mes Rafsanjan |
22/08/2023 | Mes Rafsanjan | 0:3 | Shams Azar Qazvin |
16/08/2023 | Mes Rafsanjan | 1:1 | Nassaji Mazandaran FC |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Mes Rafsanjan thắng 1; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 20%
Phong độ gần đây của Mes Rafsanjan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | Nassaji Mazandaran FC | 0:0 | Aluminium Arak |
18/09/2023 | Mumbai City FC | 0:2 | Nassaji Mazandaran FC |
29/08/2023 | Nassaji Mazandaran FC | 3:1 | Sanat Naft Abadan |
24/08/2023 | Nassaji Mazandaran FC | 0:1 | Gol Gohar |
16/08/2023 | Mes Rafsanjan | 1:1 | Nassaji Mazandaran FC |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Nassaji Mazandaran FC thắng 2; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 40%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Mes Rafsanjan vs Nassaji Mazandaran FC

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0.6 | 1 | 2 | 2 | 20% | 60% | 40% | 20% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 7 | 1.4 | 2 | 2 | 1 | 20% | 80% | 20% | 60% |