Iran 1. Division
09/05 Monday
Esteghlal
VS
Padideh FC
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Padideh FC và Esteghlal, thống kê phong độ hiện tại của Padideh FC, phong độ hiện tại của Esteghlal, thành tích đối đầu Padideh FC, thành tích đối đầu Esteghlal.
Kết quả đối đầu giữa Padideh FC và Esteghlal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/12/2021 | Padideh FC | 0:3 | Esteghlal |
21/06/2021 | Esteghlal | 2:0 | Padideh FC |
13/12/2020 | Padideh FC | 0:2 | Esteghlal |
06/08/2020 | Padideh FC | 2:2 | Esteghlal |
05/12/2019 | Esteghlal | 1:0 | Padideh FC |
27/04/2019 | Padideh FC | 1:0 | Esteghlal |
13/12/2018 | Esteghlal | 0:0 | Padideh FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Esteghlal thắng 4, Padideh FC thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Esteghlal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2024 | Esteghlal Khuzestan | 1:0 | Esteghlal |
23/08/2024 | Esteghlal | 2:2 | Malavan |
16/08/2024 | Shams Azar Qazvin | 1:2 | Esteghlal |
01/06/2024 | Paykan | 0:2 | Esteghlal |
28/05/2024 | Esteghlal | 1:0 | Gol Gohar |
24/05/2024 | Nassaji Mazandaran FC | 0:0 | Esteghlal |
13/05/2024 | Esteghlal | 1:0 | Foolad Khuzestan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Esteghlal thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Esteghlal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/06/2022 | Padideh FC | 0:0 | Foolad Khuzestan |
29/05/2022 | Persepolis | 2:1 | Padideh FC |
19/05/2022 | Sepahan | 3:0 | Padideh FC |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Padideh FC thắng 0; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Esteghlal vs Padideh FC
Số liệu thống
kê của Esteghlal
Phong độ gần đây:
L
D
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 4 | 1.33 | 1 | 1 | 1 | 66.7% | 66.7% | 0% | 66.67% |
Số liệu thống
kê của Padideh FC
Phong độ gần đây:
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |