Egypt 1. Division
14/07 Thursday
El Sharkeyah Lelddukhan
VS
Misr El-Maqasa
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Misr El-Maqasa và El Sharkeyah Lelddukhan, thống kê phong độ hiện tại của Misr El-Maqasa, phong độ hiện tại của El Sharkeyah Lelddukhan, thành tích đối đầu Misr El-Maqasa, thành tích đối đầu El Sharkeyah Lelddukhan.
Kết quả đối đầu giữa Misr El-Maqasa và El Sharkeyah Lelddukhan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/12/2021 | Misr ElMaqasa | 0:0 | El Sharkeyah Lelddukhan |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; El Sharkeyah Lelddukhan thắng 0, Misr El-Maqasa thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của El Sharkeyah Lelddukhan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/08/2022 | El Zamalek | 1:2 | El Sharkeyah Lelddukhan |
28/08/2022 | El Sharkeyah Lelddukhan | 2:3 | National Bank |
24/08/2022 | Ismaily SC | 1:1 | El Sharkeyah Lelddukhan |
18/08/2022 | El Sharkeyah Lelddukhan | 0:0 | Al Ahly |
08/08/2022 | El Geish | 1:1 | El Sharkeyah Lelddukhan |
04/08/2022 | El Sharkeyah Lelddukhan | 0:2 | ENPPI |
31/07/2022 | Ceramica Cleopatra | 0:1 | El Sharkeyah Lelddukhan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; El Sharkeyah Lelddukhan thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của El Sharkeyah Lelddukhan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2022 | Coca Cola | 1:0 | Misr ElMaqasa |
26/08/2022 | Misr ElMaqasa | 0:2 | Smouha SC |
22/08/2022 | Ghazl Al Mehalla | 1:0 | Misr ElMaqasa |
19/08/2022 | Misr ElMaqasa | 0:3 | Al Mokawloon Al Arab |
10/08/2022 | El Zamalek | 5:0 | Misr ElMaqasa |
05/08/2022 | Misr ElMaqasa | 1:2 | National Bank |
01/08/2022 | Ismaily SC | 1:0 | Misr ElMaqasa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Misr El-Maqasa thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của El Sharkeyah Lelddukhan vs Misr El-Maqasa
Phong độ gần đây:
W
L
D
D
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2% | 5% | 1% | 4% | 34 | 33 | 0.97 | 7 | 12 | 15 | 52.9% | 79.4% | 14.71% | 58.82% |
Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 0 | 0 | 6 | 3% | 4% | 0% | 1% | 34 | 12 | 0.35 | 2 | 9 | 23 | 29.4% | 50% | 26.47% | 20.59% |