China League
25/09 Sunday
Nanjing City FC

VS

Zibo Sunday
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Zibo Sunday và Nanjing City FC, thống kê phong độ hiện tại của Zibo Sunday, phong độ hiện tại của Nanjing City FC, thành tích đối đầu Zibo Sunday, thành tích đối đầu Nanjing City FC.
Kết quả đối đầu giữa Zibo Sunday và Nanjing City FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/09/2022 | Zibo Sunday | 0:0 | Nanjing City FC |
21/12/2021 | Zibo Sunday | 2:1 | Nanjing City FC |
04/12/2021 | Nanjing City FC | 2:0 | Zibo Sunday |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Nanjing City FC thắng 1, Zibo Sunday thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Nanjing City FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Nanjing City FC | 1:1 | Hebei Kungfu |
13/09/2023 | Jiangxi Liansheng | 1:2 | Nanjing City FC |
09/09/2023 | Guangzhou Evergrande | 1:1 | Nanjing City FC |
02/09/2023 | Nanjing City FC | 1:0 | Yanbian Longding |
27/08/2023 | Wuxi Wugou FC | 1:1 | Nanjing City FC |
20/08/2023 | Nanjing City FC | 2:1 | Suzhou Dongwu |
13/08/2023 | Shanghai Jiading | 0:0 | Nanjing City FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nanjing City FC thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Nanjing City FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/12/2022 | Shandong Luneng | 3:0 | Zibo Sunday |
08/12/2022 | Zibo Sunday | 0:1 | Zhenjiang Huasa |
04/12/2022 | Zibo Sunday | 1:2 | Jiangxi Liansheng |
29/11/2022 | Sichuan Jiuniu | 1:0 | Zibo Sunday |
26/11/2022 | Zibo Sunday | 2:1 | Beijing BG |
22/11/2022 | Suzhou Dongwu | 3:0 | Zibo Sunday |
17/11/2022 | Zibo Sunday | 1:0 | Shenzhen FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zibo Sunday thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Nanjing City FC vs Zibo Sunday

Phong độ gần đây:
D
W
D
W
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 3 | 0 | 2% | 5% | 1% | 5% | 26 | 37 | 1.42 | 12 | 11 | 3 | 34.6% | 69.2% | 42.31% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 0 | 5 | 4% | 4% | 0% | 2% | 37 | 41 | 1.11 | 13 | 6 | 18 | 59.5% | 70.3% | 27.03% | 51.35% |