Italy Serie A
26/02 Sunday
Empoli

VS

Napoli
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Napoli và Empoli, thống kê phong độ hiện tại của Napoli, phong độ hiện tại của Empoli, thành tích đối đầu Napoli, thành tích đối đầu Empoli.
Kết quả đối đầu giữa Napoli và Empoli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/11/2022 | Napoli | 2:0 | Empoli |
24/04/2022 | Empoli | 3:2 | Napoli |
13/12/2021 | Napoli | 0:1 | Empoli |
13/01/2021 | Napoli | 3:2 | Empoli |
04/04/2019 | Empoli | 2:1 | Napoli |
03/11/2018 | Napoli | 5:1 | Empoli |
19/03/2017 | Empoli | 2:3 | Napoli |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Empoli thắng 3, Napoli thắng 4, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Empoli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Atalanta | 2:1 | Empoli |
11/03/2023 | Empoli | 0:1 | Udinese |
04/03/2023 | Monza | 2:1 | Empoli |
26/02/2023 | Empoli | 0:2 | Napoli |
19/02/2023 | Fiorentina | 1:1 | Empoli |
11/02/2023 | Empoli | 2:2 | Spezia |
05/02/2023 | Roma | 2:0 | Empoli |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Empoli thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Empoli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Torino | 0:4 | Napoli |
16/03/2023 | Napoli | 3:0 | Eintracht Frankfurt |
12/03/2023 | Napoli | 2:0 | Atalanta |
04/03/2023 | Napoli | 0:1 | Lazio |
26/02/2023 | Empoli | 0:2 | Napoli |
22/02/2023 | Eintracht Frankfurt | 0:2 | Napoli |
18/02/2023 | Sassuolo | 0:2 | Napoli |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Napoli thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Empoli vs Napoli

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 2 | 4 | 3% | 5% | 0% | 4% | 36 | 47 | 1.31 | 12 | 11 | 13 | 41.7% | 72.2% | 27.78% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 5 | 0 | 1 | 2% | 5% | 5% | 0% | 46 | 120 | 2.61 | 35 | 6 | 5 | 65.2% | 87% | 43.48% | 50% |