Italy Serie A
12/11 Sunday
Napoli

VS

Empoli
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Empoli và Napoli, thống kê phong độ hiện tại của Empoli, phong độ hiện tại của Napoli, thành tích đối đầu Empoli, thành tích đối đầu Napoli.
Kết quả đối đầu giữa Empoli và Napoli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/02/2023 | Empoli | 0:2 | Napoli |
09/11/2022 | Napoli | 2:0 | Empoli |
24/04/2022 | Empoli | 3:2 | Napoli |
13/12/2021 | Napoli | 0:1 | Empoli |
13/01/2021 | Napoli | 3:2 | Empoli |
04/04/2019 | Empoli | 2:1 | Napoli |
03/11/2018 | Napoli | 5:1 | Empoli |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Napoli thắng 4, Empoli thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Napoli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Napoli | 1:2 | Lazio |
28/08/2023 | Napoli | 2:0 | Sassuolo |
19/08/2023 | Frosinone | 1:3 | Napoli |
11/08/2023 | Napoli | 2:0 | Apollon Limassol |
06/08/2023 | Napoli | 1:0 | Augsburg |
02/08/2023 | Napoli | 1:1 | Girona |
24/07/2023 | Napoli | 1:1 | SPAL |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Napoli thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Napoli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2023 | Empoli | 0:2 | Juventus |
26/08/2023 | Monza | 2:0 | Empoli |
19/08/2023 | Empoli | 0:1 | Verona |
12/08/2023 | Empoli | 1:2 | Cittadella |
05/08/2023 | Freiburg | 2:0 | Empoli |
29/07/2023 | Empoli | 2:1 | Lille |
26/07/2023 | Empoli | 1:2 | FC Heidenheim |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Empoli thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Napoli vs Empoli

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 1 | 1 | 2% | 5% | 3% | 3% | 8 | 17 | 2.13 | 5 | 2 | 1 | 37.5% | 87.5% | 37.5% | 62.5% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 0 | 5 | 2% | 5% | 0% | 2% | 9 | 22 | 2.44 | 3 | 0 | 6 | 55.6% | 88.9% | 22.22% | 33.33% |