Iraq Super League
09/01 Thursday
Naft Al Junoob
VS
Newroz
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Newroz và Naft Al Junoob, thống kê phong độ hiện tại của Newroz, phong độ hiện tại của Naft Al Junoob, thành tích đối đầu Newroz, thành tích đối đầu Naft Al Junoob.
Kết quả đối đầu giữa Newroz và Naft Al Junoob
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/05/2024 | Newroz | 1:1 | Naft Al Junoob |
15/12/2023 | Naft Al Junoob | 0:1 | Newroz |
12/03/2023 | Newroz | 1:0 | Naft Al Junoob |
10/10/2022 | Naft Al Junoob | 1:0 | Newroz |
29/06/2022 | Naft Al Junoob | 2:0 | Newroz |
15/01/2022 | Newroz | 0:0 | Naft Al Junoob |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Naft Al Junoob thắng 2, Newroz thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Naft Al Junoob
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/03/2025 | Naft Al Junoob | 0:0 | Karbalaa |
18/02/2025 | Naft Al Junoob | 0:0 | Al Naft |
13/02/2025 | Al Karkh | 1:0 | Naft Al Junoob |
09/02/2025 | Naft Al Junoob | 3:1 | Al Hedood |
03/02/2025 | Al Shorta | 0:0 | Naft Al Junoob |
29/01/2025 | Naft Al Junoob | 1:0 | Diala |
25/01/2025 | AlQasim | 2:1 | Naft Al Junoob |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Naft Al Junoob thắng 2; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Naft Al Junoob
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/02/2025 | Diala | 1:4 | Newroz |
15/02/2025 | Newroz | 1:1 | Al Zawraa |
10/02/2025 | Newroz | 2:0 | Erbil |
04/02/2025 | Al Minaa | 1:5 | Newroz |
29/01/2025 | Newroz | 1:1 | AlQasim |
24/01/2025 | Al Shorta | 2:2 | Newroz |
20/01/2025 | Al Naft | 1:1 | Newroz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Newroz thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Naft Al Junoob vs Newroz
Phong độ gần đây:
D
D
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 2 | 2 | 2% | 2% | 3% | 2% | 21 | 16 | 0.76 | 6 | 4 | 11 | 38.1% | 52.4% | 38.1% | 33.33% |
Phong độ gần đây:
W
D
W
W
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 3 | 3 | 0 | 3% | 6% | 1% | 5% | 21 | 30 | 1.43 | 9 | 6 | 6 | 42.9% | 76.2% | 23.81% | 61.9% |