Croatia 1. Division
08/12 Friday
NK Lokomotiva

VS

Hajduk Split
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Hajduk Split và NK Lokomotiva, thống kê phong độ hiện tại của Hajduk Split, phong độ hiện tại của NK Lokomotiva, thành tích đối đầu Hajduk Split, thành tích đối đầu NK Lokomotiva.
Kết quả đối đầu giữa Hajduk Split và NK Lokomotiva
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Hajduk Split | 1:0 | NK Lokomotiva |
08/05/2023 | NK Lokomotiva | 0:3 | Hajduk Split |
05/03/2023 | Hajduk Split | 3:4 | NK Lokomotiva |
30/10/2022 | NK Lokomotiva | 2:2 | Hajduk Split |
22/08/2022 | Hajduk Split | 2:1 | NK Lokomotiva |
19/03/2022 | Hajduk Split | 4:0 | NK Lokomotiva |
11/12/2021 | NK Lokomotiva | 3:3 | Hajduk Split |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NK Lokomotiva thắng 1, Hajduk Split thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của NK Lokomotiva
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Osijek | 1:1 | NK Lokomotiva |
04/11/2023 | NK Lokomotiva | 1:1 | Rijeka |
29/10/2023 | Dinamo Zagreb | 2:1 | NK Lokomotiva |
21/10/2023 | NK Varazdin | 0:0 | NK Lokomotiva |
08/10/2023 | NK Lokomotiva | 1:1 | HNK Gorica |
02/10/2023 | NK Istra | 0:4 | NK Lokomotiva |
27/09/2023 | Dugo Selo | 0:1 | NK Lokomotiva |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NK Lokomotiva thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của NK Lokomotiva
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Hajduk Split | 3:1 | NK Varazdin |
08/11/2023 | Osijek | 0:1 | Hajduk Split |
05/11/2023 | Hajduk Split | 1:0 | Rudes |
27/10/2023 | Slaven | 0:1 | Hajduk Split |
22/10/2023 | Hajduk Split | 0:2 | Osijek |
07/10/2023 | Rijeka | 1:0 | Hajduk Split |
01/10/2023 | Hajduk Split | 1:0 | Dinamo Zagreb |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hajduk Split thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của NK Lokomotiva vs Hajduk Split

Phong độ gần đây:
D
D
L
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 4 | 1 | 2% | 5% | 2% | 4% | 20 | 23 | 1.15 | 7 | 7 | 6 | 35% | 55% | 35% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1% | 2% | 3% | 1% | 24 | 32 | 1.33 | 14 | 3 | 7 | 33.3% | 54.2% | 45.83% | 29.17% |