Croatia 1. Division
05/03 Sunday
Hajduk Split

VS

NK Lokomotiva
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa NK Lokomotiva và Hajduk Split, thống kê phong độ hiện tại của NK Lokomotiva, phong độ hiện tại của Hajduk Split, thành tích đối đầu NK Lokomotiva, thành tích đối đầu Hajduk Split.
Kết quả đối đầu giữa NK Lokomotiva và Hajduk Split
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/10/2022 | NK Lokomotiva | 2:2 | Hajduk Split |
22/08/2022 | Hajduk Split | 2:1 | NK Lokomotiva |
19/03/2022 | Hajduk Split | 4:0 | NK Lokomotiva |
11/12/2021 | NK Lokomotiva | 3:3 | Hajduk Split |
01/12/2021 | NK Lokomotiva | 3:6 | Hajduk Split |
27/09/2021 | Hajduk Split | 1:0 | NK Lokomotiva |
17/07/2021 | NK Lokomotiva | 2:2 | Hajduk Split |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hajduk Split thắng 4, NK Lokomotiva thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Hajduk Split
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Hajduk Split | 1:0 | Slaven |
12/03/2023 | Osijek | 0:2 | Hajduk Split |
05/03/2023 | Hajduk Split | 3:4 | NK Lokomotiva |
02/03/2023 | Osijek | 1:2 | Hajduk Split |
26/02/2023 | Dinamo Zagreb | 4:0 | Hajduk Split |
19/02/2023 | Hajduk Split | 2:1 | HNK Gorica |
11/02/2023 | NK Varazdin | 1:4 | Hajduk Split |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hajduk Split thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Hajduk Split
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | NK Istra | 0:0 | NK Lokomotiva |
11/03/2023 | NK Lokomotiva | 1:0 | Slaven |
05/03/2023 | Hajduk Split | 3:4 | NK Lokomotiva |
01/03/2023 | Dinamo Zagreb | 3:1 | NK Lokomotiva |
25/02/2023 | HNK Gorica | 1:0 | NK Lokomotiva |
18/02/2023 | NK Lokomotiva | 1:2 | Rijeka |
12/02/2023 | Sibenik | 0:4 | NK Lokomotiva |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NK Lokomotiva thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Hajduk Split vs NK Lokomotiva

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 0 | 2 | 4% | 5% | 2% | 3% | 35 | 61 | 1.74 | 19 | 5 | 11 | 62.9% | 85.7% | 22.86% | 60% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 3% | 3% | 2% | 3% | 31 | 40 | 1.29 | 11 | 5 | 15 | 64.5% | 74.2% | 25.81% | 58.06% |