Zambia 1. Division
12/11 Sunday
Nkana FC

VS

Power Dynamos
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Power Dynamos và Nkana FC, thống kê phong độ hiện tại của Power Dynamos, phong độ hiện tại của Nkana FC, thành tích đối đầu Power Dynamos, thành tích đối đầu Nkana FC.
Kết quả đối đầu giữa Power Dynamos và Nkana FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/04/2023 | Power Dynamos | 2:0 | Nkana FC |
19/11/2022 | Nkana FC | 0:1 | Power Dynamos |
23/04/2022 | Power Dynamos | 1:0 | Nkana FC |
12/12/2021 | Nkana FC | 2:0 | Power Dynamos |
09/05/2021 | Power Dynamos | 0:2 | Nkana FC |
27/02/2021 | Nkana FC | 0:3 | Power Dynamos |
22/12/2019 | Power Dynamos | 3:0 | Nkana FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nkana FC thắng 2, Power Dynamos thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Nkana FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Nkana FC | 0:2 | Power Dynamos |
08/11/2023 | Konkola Blades | 1:2 | Nkana FC |
05/11/2023 | Nkana FC | 1:3 | Nkwazi |
28/10/2023 | Prison Leopards | 0:1 | Nkana FC |
21/10/2023 | Nkana FC | 1:1 | NAPSA Stars FC |
07/10/2023 | Mufulira Wanderers | 2:1 | Nkana FC |
01/10/2023 | Nkana FC | 0:0 | Trident |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nkana FC thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Nkana FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Nkana FC | 0:2 | Power Dynamos |
08/11/2023 | Power Dynamos | 2:0 | Mutondo Stars |
04/11/2023 | Red Arrows | 1:1 | Power Dynamos |
29/10/2023 | Power Dynamos | 1:1 | Zanaco |
22/10/2023 | Kabwe Warriors | 2:0 | Power Dynamos |
14/10/2023 | Green Buffaloes | 3:1 | Power Dynamos |
08/10/2023 | Power Dynamos | 3:1 | Kansanshi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Power Dynamos thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Nkana FC vs Power Dynamos

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3% | 5% | 1% | 4% | 12 | 7 | 0.58 | 2 | 3 | 7 | 25% | 50% | 16.67% | 41.67% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 1% | 6% | 2% | 3% | 16 | 21 | 1.31 | 6 | 7 | 3 | 37.5% | 81.3% | 37.5% | 56.25% |