Zambia 1. Division
29/04 Saturday
Power Dynamos

VS

Nkana FC
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Nkana FC và Power Dynamos, thống kê phong độ hiện tại của Nkana FC, phong độ hiện tại của Power Dynamos, thành tích đối đầu Nkana FC, thành tích đối đầu Power Dynamos.
Kết quả đối đầu giữa Nkana FC và Power Dynamos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/11/2022 | Nkana FC | 0:1 | Power Dynamos |
23/04/2022 | Power Dynamos | 1:0 | Nkana FC |
12/12/2021 | Nkana FC | 2:0 | Power Dynamos |
09/05/2021 | Power Dynamos | 0:2 | Nkana FC |
27/02/2021 | Nkana FC | 0:3 | Power Dynamos |
22/12/2019 | Power Dynamos | 3:0 | Nkana FC |
20/04/2019 | Power Dynamos | 0:2 | Nkana FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Power Dynamos thắng 4, Nkana FC thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Power Dynamos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Buildcon | 0:5 | Power Dynamos |
26/02/2023 | Power Dynamos | 3:3 | Kabwe Warriors |
18/02/2023 | Kansanshi | 1:3 | Power Dynamos |
11/02/2023 | Power Dynamos | 1:1 | Zesco United |
04/02/2023 | NAPSA Stars FC | 0:1 | Power Dynamos |
28/01/2023 | FC MUZA | 0:0 | Power Dynamos |
21/01/2023 | Power Dynamos | 0:0 | Green Eagles |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Power Dynamos thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Power Dynamos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Nkana FC | 1:1 | Prison Leopards |
25/02/2023 | Forest Rangers | 1:3 | Nkana FC |
18/02/2023 | Nkana FC | 1:0 | FC MUZA |
12/02/2023 | Nkana FC | 3:1 | Nchanga Rangers |
04/02/2023 | Chambishi FC | 1:1 | Nkana FC |
28/01/2023 | Nkana FC | 1:1 | Green Buffaloes |
21/01/2023 | Zanaco | 3:2 | Nkana FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nkana FC thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Power Dynamos vs Nkana FC

Phong độ gần đây:
W
D
W
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 3 | 3 | 0 | 3% | 4% | 3% | 3% | 26 | 37 | 1.42 | 13 | 11 | 2 | 30.8% | 38.5% | 65.38% | 26.92% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 3 | 0 | 2% | 5% | 1% | 5% | 26 | 26 | 1 | 8 | 11 | 7 | 30.8% | 53.8% | 30.77% | 53.85% |