Friendlies
11/08 Sunday
Osasuna
VS
Alaves
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Alaves và Osasuna, thống kê phong độ hiện tại của Alaves, phong độ hiện tại của Osasuna, thành tích đối đầu Alaves, thành tích đối đầu Osasuna.
Kết quả đối đầu giữa Alaves và Osasuna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2024 | Osasuna | 1:0 | Alaves |
01/10/2023 | Alaves | 0:2 | Osasuna |
04/08/2023 | Osasuna | 2:3 | Alaves |
10/04/2022 | Osasuna | 1:0 | Alaves |
27/01/2022 | Osasuna | 0:1 | Alaves |
08/10/2021 | Osasuna | 2:1 | Alaves |
19/09/2021 | Alaves | 0:2 | Osasuna |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Osasuna thắng 5, Alaves thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Osasuna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/08/2024 | Athletic Bilbao | 2:1 | Osasuna |
31/07/2024 | Real Sociedad | 1:2 | Osasuna |
26/07/2024 | Osasuna | 1:1 | Mirandes |
25/07/2024 | Osasuna | 0:0 | Huesca |
25/05/2024 | Osasuna | 1:1 | Villarreal |
20/05/2024 | Atletico Madrid | 1:4 | Osasuna |
15/05/2024 | Osasuna | 1:1 | Mallorca |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Osasuna thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Osasuna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/08/2024 | Alaves | 1:1 | Huesca |
03/08/2024 | Hercules | 1:0 | Alaves |
30/07/2024 | Alaves | 2:1 | Tenerife |
28/07/2024 | Levante | 1:1 | Alaves |
25/07/2024 | Valencia | 0:1 | Alaves |
20/07/2024 | Alaves | 1:1 | Real Sociedad |
18/07/2024 | Racing Santander | 0:0 | Alaves |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Alaves thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Osasuna vs Alaves
Số liệu thống
kê của Osasuna
Phong độ gần đây:
L
W
D
D
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 50% | 75% | 25% | 75% |
Số liệu thống
kê của Alaves
Phong độ gần đây:
D
L
W
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 6 | 0.86 | 2 | 4 | 1 | 14.3% | 57.1% | 28.57% | 57.14% |