Australia Cup 1
29/08 Tuesday
North Eastern Metro Stars

VS

Inter Lions FC
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Inter Lions FC và North Eastern Metro Stars, thống kê phong độ hiện tại của Inter Lions FC, phong độ hiện tại của North Eastern Metro Stars, thành tích đối đầu Inter Lions FC, thành tích đối đầu North Eastern Metro Stars.
Kết quả đối đầu giữa Inter Lions FC và North Eastern Metro Stars
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; North Eastern Metro Stars thắng 0, Inter Lions FC thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của North Eastern Metro Stars
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/09/2023 | North Eastern Metro Stars | 1:2 | Melbourne City FC |
02/09/2023 | North Eastern Metro Stars | 0:3 | Modbury Jets |
29/08/2023 | North Eastern Metro Stars | 1:0 | Inter Lions FC |
25/08/2023 | Modbury Jets | 2:3 | North Eastern Metro Stars |
11/08/2023 | Modbury Jets | 0:1 | North Eastern Metro Stars |
04/08/2023 | North Eastern Metro Stars | 5:0 | Inglewood United |
29/07/2023 | North Eastern Metro Stars | 4:1 | Sturt Lions |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; North Eastern Metro Stars thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của North Eastern Metro Stars
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/08/2023 | North Eastern Metro Stars | 1:0 | Inter Lions FC |
26/08/2023 | Inter Lions FC | 4:3 | Central Coast United FC |
19/08/2023 | Dunbar Rovers FC | 1:3 | Inter Lions FC |
15/08/2023 | Inter Lions FC | 4:0 | Bonnyrigg White Eagles |
10/08/2023 | Hellenic | 0:6 | Inter Lions FC |
05/08/2023 | Blacktown Spartans | 1:2 | Inter Lions FC |
29/07/2023 | Inter Lions FC | 1:1 | Macarthur Rams |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Inter Lions FC thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của North Eastern Metro Stars vs Inter Lions FC

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 0 | 2 | 4% | 4% | 3% | 2% | 28 | 78 | 2.79 | 22 | 2 | 4 | 78.6% | 85.7% | 42.86% | 53.57% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 19 | 3.17 | 5 | 0 | 1 | 5% | 5% | 2% | 3% | 32 | 61 | 1.91 | 17 | 4 | 11 | 68.8% | 87.5% | 18.75% | 65.63% |