Greece Football League
19/03 Saturday
Veria FC

VS

Olympiacos B
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Olympiacos B và Veria FC, thống kê phong độ hiện tại của Olympiacos B, phong độ hiện tại của Veria FC, thành tích đối đầu Olympiacos B, thành tích đối đầu Veria FC.
Kết quả đối đầu giữa Olympiacos B và Veria FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2022 | Veria FC | 1:0 | Olympiacos B |
15/12/2021 | Olympiacos B | 1:1 | Veria FC |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Veria FC thắng 1, Olympiacos B thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Veria FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Apollon Larissa | 0:0 | Veria FC |
26/02/2023 | Veria FC | 0:0 | Niki Volou |
18/02/2023 | PAOK Thessaloniki FC B | 0:0 | Veria FC |
12/02/2023 | AE Iraklis Larissa | 0:0 | Veria FC |
29/01/2023 | Anagennisi Karditsas | 1:0 | Veria FC |
22/01/2023 | Veria FC | 2:0 | Apollon Kalamaria |
15/01/2023 | AE Larissa | 1:0 | Veria FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Veria FC thắng 1; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Veria FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Olympiacos B | 0:0 | Apollon Smirnis |
25/02/2023 | Kalamata | 0:0 | Olympiacos B |
18/02/2023 | Olympiacos B | 0:0 | Episkopi Rethymno |
11/02/2023 | Olympiacos B | 0:0 | Kissamikos FC |
24/01/2023 | Olympiacos B | 4:0 | PAS Irodotos |
13/01/2023 | AEK Athens B | 1:2 | Olympiacos B |
07/01/2023 | Olympiacos B | 0:0 | Kifisia FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Olympiacos B thắng 2; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Veria FC vs Olympiacos B

Phong độ gần đây:
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3% | 4% | 1% | 3% | 15 | 16 | 1.07 | 5 | 4 | 6 | 40% | 73.3% | 13.33% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 0 | 2 | 3% | 5% | 3% | 1% | 11 | 10 | 0.91 | 4 | 2 | 5 | 27.3% | 63.6% | 36.36% | 18.18% |