Greece Football League
05/03 Sunday
Iraklis

VS

Panserraikos FC
Postponed
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Panserraikos FC và Iraklis, thống kê phong độ hiện tại của Panserraikos FC, phong độ hiện tại của Iraklis, thành tích đối đầu Panserraikos FC, thành tích đối đầu Iraklis.
Kết quả đối đầu giữa Panserraikos FC và Iraklis
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/11/2022 | Panserraikos FC | 0:2 | Iraklis |
20/03/2022 | Iraklis | 1:1 | Panserraikos FC |
15/12/2021 | Panserraikos FC | 2:0 | Iraklis |
06/10/2021 | Panserraikos FC | 2:1 | Iraklis |
12/05/2013 | Iraklis | 2:0 | Panserraikos FC |
20/01/2013 | Panserraikos FC | 2:2 | Iraklis |
05/02/2011 | Panserraikos FC | 1:2 | Iraklis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Iraklis thắng 3, Panserraikos FC thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Iraklis
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Iraklis | 0:0 | Panserraikos FC |
19/02/2023 | Almopos Aridaia | 0:0 | Iraklis |
12/02/2023 | Thesprotos FC | 0:0 | Iraklis |
29/01/2023 | Niki Volou | 1:0 | Iraklis |
21/01/2023 | Iraklis | 1:0 | PAOK Thessaloniki FC B |
15/01/2023 | AE Iraklis Larissa | 0:3 | Iraklis |
09/01/2023 | Iraklis | 2:1 | Diagoras Rodos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Iraklis thắng 3; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Iraklis
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Iraklis | 0:0 | Panserraikos FC |
27/02/2023 | Panserraikos FC | 0:0 | Almopos Aridaia |
19/02/2023 | Thesprotos FC | 0:0 | Panserraikos FC |
12/02/2023 | Apollon Larissa | 0:0 | Panserraikos FC |
28/01/2023 | PAOK Thessaloniki FC B | 0:1 | Panserraikos FC |
25/01/2023 | Panserraikos FC | 1:3 | AEK Athens |
22/01/2023 | Panserraikos FC | 4:0 | AE Iraklis Larissa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Panserraikos FC thắng 2; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Iraklis vs Panserraikos FC

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 0 | 2 | 2% | 3% | 3% | 1% | 13 | 16 | 1.23 | 6 | 3 | 4 | 23.1% | 69.2% | 46.15% | 30.77% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 0 | 2 | 3% | 3% | 4% | 1% | 18 | 32 | 1.78 | 14 | 1 | 3 | 44.4% | 72.2% | 55.56% | 33.33% |