Greece Football League
05/04 Wednesday
Iraklis

VS

Panserraikos FC
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Panserraikos FC và Iraklis, thống kê phong độ hiện tại của Panserraikos FC, phong độ hiện tại của Iraklis, thành tích đối đầu Panserraikos FC, thành tích đối đầu Iraklis.
Kết quả đối đầu giữa Panserraikos FC và Iraklis
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/11/2022 | Panserraikos FC | 0:2 | Iraklis |
20/03/2022 | Iraklis | 1:1 | Panserraikos FC |
15/12/2021 | Panserraikos FC | 2:0 | Iraklis |
06/10/2021 | Panserraikos FC | 2:1 | Iraklis |
12/05/2013 | Iraklis | 2:0 | Panserraikos FC |
20/01/2013 | Panserraikos FC | 2:2 | Iraklis |
05/02/2011 | Panserraikos FC | 1:2 | Iraklis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Iraklis thắng 3, Panserraikos FC thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Iraklis
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/11/2023 | Iraklis | 0:1 | Apollon Kalamaria |
12/11/2023 | Niki Volou | 3:1 | Iraklis |
04/11/2023 | Iraklis | 0:1 | Levadiakos |
25/10/2023 | Iraklis | 2:0 | PAOK Thessaloniki FC B |
11/10/2023 | AE Larissa | 1:0 | Iraklis |
01/10/2023 | Iraklis | 1:1 | Anagennisi Karditsas |
23/09/2023 | Makedonikos Neapolis | 0:0 | Iraklis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Iraklis thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Iraklis
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Atromitos | 1:1 | Panserraikos FC |
06/11/2023 | Panserraikos FC | 2:1 | OFI Crete |
30/10/2023 | Panathinaikos | 5:0 | Panserraikos FC |
22/10/2023 | Aris Thessaloniki FC | 1:0 | Panserraikos FC |
07/10/2023 | Asteras Kaisarianis | 0:2 | Panserraikos FC |
28/09/2023 | Panserraikos FC | 3:2 | PAS Giannina |
24/09/2023 | Panserraikos FC | 2:0 | Lamia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Panserraikos FC thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Iraklis vs Panserraikos FC

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 1 | 4 | 1% | 3% | 1% | 2% | 8 | 5 | 0.63 | 1 | 2 | 5 | 25% | 50% | 25% | 37.5% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 3% | 5% | 1% | 3% | 13 | 19 | 1.46 | 4 | 5 | 4 | 38.5% | 92.3% | 15.38% | 61.54% |