Zambia 1. Division
11/02 Saturday
Red Arrows

VS

Zanaco
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Zanaco và Red Arrows, thống kê phong độ hiện tại của Zanaco, phong độ hiện tại của Red Arrows, thành tích đối đầu Zanaco, thành tích đối đầu Red Arrows.
Kết quả đối đầu giữa Zanaco và Red Arrows
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/10/2022 | Zanaco | 1:1 | Red Arrows |
09/04/2022 | Red Arrows | 1:1 | Zanaco |
31/12/2021 | Zanaco | 1:2 | Red Arrows |
27/06/2021 | Zanaco | 0:0 | Red Arrows |
13/02/2021 | Red Arrows | 1:1 | Zanaco |
19/02/2020 | Zanaco | 2:1 | Red Arrows |
31/03/2019 | Red Arrows | 2:1 | Zanaco |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Red Arrows thắng 2, Zanaco thắng 1, Hòa 4.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Red Arrows
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Red Arrows | 0:1 | Nkana FC |
04/03/2023 | Nchanga Rangers | 2:2 | Red Arrows |
25/02/2023 | Red Arrows | 5:1 | Chambishi FC |
18/02/2023 | Green Buffaloes | 1:1 | Red Arrows |
11/02/2023 | Red Arrows | 0:0 | Zanaco |
04/02/2023 | Buildcon | 1:2 | Red Arrows |
28/01/2023 | Red Arrows | 1:0 | Kabwe Warriors |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Red Arrows thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Red Arrows
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Power Dynamos | 0:0 | Zanaco |
04/03/2023 | Zanaco | 1:2 | Green Eagles |
25/02/2023 | Lumwana Radiants | 1:1 | Zanaco |
18/02/2023 | Zanaco | 0:1 | Nkwazi |
11/02/2023 | Red Arrows | 0:0 | Zanaco |
05/02/2023 | Zanaco | 0:2 | Prison Leopards |
29/01/2023 | Forest Rangers | 1:0 | Zanaco |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zanaco thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Red Arrows vs Zanaco

Phong độ gần đây:
L
D
W
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 3 | 1 | 3% | 4% | 1% | 4% | 27 | 31 | 1.15 | 10 | 10 | 7 | 40.7% | 55.6% | 33.33% | 44.44% |

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 3 | 3 | 1% | 3% | 2% | 2% | 27 | 23 | 0.85 | 8 | 10 | 9 | 29.6% | 51.9% | 37.04% | 44.44% |