Lịch sử đối đầu giữa Penybont và Barry Town

Wales Premier Division

26/12 Thursday
Barry Town
VS
Penybont
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Penybont và Barry Town, thống kê phong độ hiện tại của Penybont, phong độ hiện tại của Barry Town, thành tích đối đầu Penybont, thành tích đối đầu Barry Town.

Kết quả đối đầu giữa Penybont và Barry Town

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
05/10/2024 Penybont 4:1 Barry Town
29/03/2024 Barry Town 0:0 Penybont
10/02/2024 Penybont 2:2 Barry Town
29/11/2023 Barry Town 1:1 Penybont
27/09/2023 Penybont 1:0 Barry Town
12/02/2022 Barry Town 0:0 Penybont
05/02/2022 Penybont 4:0 Barry Town

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Barry Town thắng 0, Penybont thắng 3, Hòa 4.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Barry Town

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
08/03/2025 Briton Ferry 3:4 Barry Town
22/02/2025 Barry Town 0:2 Connah's Quay
08/02/2025 Newtown 1:1 Barry Town
01/02/2025 Barry Town 3:1 Flint Town United
25/01/2025 Aberystwyth 1:2 Barry Town
15/01/2025 Barry Town 1:1 Haverfordwest
31/12/2024 Briton Ferry 0:0 Barry Town

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Barry Town thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của Barry Town

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
08/03/2025 Penybont 3:2 Bala Town
22/02/2025 Caernarfon 3:2 Penybont
08/02/2025 TNS 4:0 Penybont
01/02/2025 Penybont 0:0 Haverfordwest
25/01/2025 Cardif Met University 2:1 Penybont
15/01/2025 Newtown 1:2 Penybont
04/01/2025 Penybont 1:0 Connah's Quay

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Penybont thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Barry Town vs Penybont

Số liệu thống kê của Barry Town
Phong độ gần đây: W L D W W D D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 11 1.83 3 2 1 3% 6% 0% 5% 28 44 1.57 12 7 9 64.3% 89.3% 7.14% 82.14%
Số liệu thống kê của Penybont
Phong độ gần đây: W L L D L W W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 8 1.33 2 1 3 5% 5% 1% 4% 28 49 1.75 16 6 6 57.1% 71.4% 35.71% 57.14%