Wales Premier Division
12/02 Saturday
Cefn Druids AFC
VS
TNS
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa TNS và Cefn Druids AFC, thống kê phong độ hiện tại của TNS, phong độ hiện tại của Cefn Druids AFC, thành tích đối đầu TNS, thành tích đối đầu Cefn Druids AFC.
Kết quả đối đầu giữa TNS và Cefn Druids AFC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/02/2022 | TNS | 5:1 | Cefn Druids AFC |
17/03/2021 | TNS | 5:0 | Cefn Druids AFC |
03/12/2020 | Cefn Druids AFC | 0:4 | TNS |
31/12/2019 | TNS | 2:1 | Cefn Druids AFC |
26/12/2019 | Cefn Druids AFC | 0:5 | TNS |
01/01/2019 | Cefn Druids AFC | 0:3 | TNS |
26/12/2018 | TNS | 7:0 | Cefn Druids AFC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cefn Druids AFC thắng 0, TNS thắng 7, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Cefn Druids AFC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/04/2023 | Prestatyn Town FC | 8:0 | Cefn Druids AFC |
07/04/2023 | Cefn Druids AFC | 1:2 | Ruthin Town |
01/04/2023 | Cefn Druids AFC | 1:1 | Llandudno FC |
25/03/2023 | Holyhead Hotspur | 1:1 | Cefn Druids AFC |
04/03/2023 | Cefn Druids AFC | 1:3 | Porthmadog |
25/02/2023 | Holywell Town | 4:0 | Cefn Druids AFC |
18/02/2023 | Cefn Druids AFC | 3:0 | Conwy Borough FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cefn Druids AFC thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Cefn Druids AFC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/02/2025 | Bala Town | 0:2 | TNS |
12/02/2025 | Caernarfon | 0:1 | TNS |
08/02/2025 | TNS | 4:0 | Penybont |
01/02/2025 | TNS | 3:1 | Cardif Met University |
15/01/2025 | Cardif Met University | 0:2 | TNS |
04/01/2025 | TNS | 2:1 | Newtown |
31/12/2024 | TNS | 2:1 | Connah's Quay |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; TNS thắng 7; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 100%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Cefn Druids AFC vs TNS
Phong độ gần đây:
L
L
D
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 2 | 4 | 4% | 6% | 0% | 4% | 30 | 48 | 1.6 | 13 | 4 | 13 | 73.3% | 90% | 13.33% | 63.33% |
Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 6 | 0 | 0 | 3% | 5% | 4% | 2% | 42 | 89 | 2.12 | 25 | 3 | 14 | 66.7% | 83.3% | 33.33% | 50% |