Serbia Super Liga
16/12 Thursday
Proleter

VS

Radnicki Nis
Kết thúc after awarded win
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Radnicki Nis và Proleter, thống kê phong độ hiện tại của Radnicki Nis, phong độ hiện tại của Proleter, thành tích đối đầu Radnicki Nis, thành tích đối đầu Proleter.
Kết quả đối đầu giữa Radnicki Nis và Proleter
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/08/2021 | Radnicki Nis | 0:1 | Proleter |
03/03/2021 | Proleter | 2:1 | Radnicki Nis |
30/08/2020 | Radnicki Nis | 3:0 | Proleter |
14/12/2019 | Proleter | 1:1 | Radnicki Nis |
22/07/2019 | Radnicki Nis | 3:0 | Proleter |
30/04/2019 | Proleter | 2:3 | Radnicki Nis |
10/11/2018 | Proleter | 1:2 | Radnicki Nis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Proleter thắng 2, Radnicki Nis thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Proleter
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Proleter | 2:2 | FK Graficar |
26/08/2023 | Indija | 2:1 | Proleter |
22/08/2023 | Dubocica | 2:1 | Proleter |
13/08/2023 | Proleter | 1:1 | Radnicki Novi Beograd |
05/08/2023 | Jedinstvo Ub | 4:0 | Proleter |
28/05/2023 | FK IMT Beograd | 7:1 | Proleter |
20/05/2023 | Proleter | 3:2 | Zeleznicar Pancevo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Proleter thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Proleter
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Javor | 1:0 | Radnicki Nis |
25/08/2023 | Radnicki Nis | 4:1 | FK Radnicki |
20/08/2023 | Vojvodina | 3:2 | Radnicki Nis |
14/08/2023 | Partizan Belgrade | 2:1 | Radnicki Nis |
03/08/2023 | Radnicki Nis | 0:3 | TSC Backa Topola |
29/07/2023 | Cukaricki | 2:0 | Radnicki Nis |
22/07/2023 | Radnicki Nis | 0:0 | Mladost Lucani |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Radnicki Nis thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Proleter vs Radnicki Nis

Phong độ gần đây:
D
L
L
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 5 | 1 | 0 | 2 | 3 | 80% | 100% | 0% | 80% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 14 | 1.17 | 4 | 2 | 6 | 58.3% | 66.7% | 25% | 41.67% |