Azerbaijan Premier League
10/12 Sunday
Sabah FK

VS

Sabail
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Sabail và Sabah FK, thống kê phong độ hiện tại của Sabail, phong độ hiện tại của Sabah FK, thành tích đối đầu Sabail, thành tích đối đầu Sabah FK.
Kết quả đối đầu giữa Sabail và Sabah FK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/09/2023 | Sabail | 2:2 | Sabah FK |
08/04/2023 | Sabail | 2:1 | Sabah FK |
06/02/2023 | Sabah FK | 4:0 | Sabail |
06/11/2022 | Sabail | 0:2 | Sabah FK |
04/09/2022 | Sabah FK | 0:0 | Sabail |
08/05/2022 | Sabail | 0:2 | Sabah FK |
19/03/2022 | Sabah FK | 1:0 | Sabail |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sabah FK thắng 4, Sabail thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sabah FK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Turan Tovuz | 2:3 | Sabah FK |
05/11/2023 | Sabah FK | 0:1 | Zira |
29/10/2023 | FK Neftchi | 0:1 | Sabah FK |
25/10/2023 | Sumqayit | 1:0 | Sabah FK |
21/10/2023 | Sabah FK | 3:1 | Sumqayit |
07/10/2023 | Sabah FK | 1:1 | Araz |
30/09/2023 | Sabail | 2:2 | Sabah FK |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sabah FK thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Sabah FK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Qarabag FK | 3:1 | Sabail |
03/11/2023 | Sabail | 2:1 | Turan Tovuz |
28/10/2023 | Zira | 2:2 | Sabail |
20/10/2023 | Sabail | 2:4 | FK Neftchi |
07/10/2023 | FK Qabala | 0:1 | Sabail |
30/09/2023 | Sabail | 2:2 | Sabah FK |
24/09/2023 | Sabail | 1:0 | Araz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sabail thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sabah FK vs Sabail

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 2% | 3% | 1% | 3% | 19 | 28 | 1.47 | 7 | 6 | 6 | 42.1% | 78.9% | 21.05% | 47.37% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 2 | 2 | 5% | 5% | 1% | 5% | 13 | 22 | 1.69 | 6 | 3 | 4 | 76.9% | 84.6% | 23.08% | 76.92% |