Azerbaijan Premier League
08/04 Saturday
Sabail

VS

Sabah FK
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Sabah FK và Sabail, thống kê phong độ hiện tại của Sabah FK, phong độ hiện tại của Sabail, thành tích đối đầu Sabah FK, thành tích đối đầu Sabail.
Kết quả đối đầu giữa Sabah FK và Sabail
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/02/2023 | Sabah FK | 4:0 | Sabail |
06/11/2022 | Sabail | 0:2 | Sabah FK |
04/09/2022 | Sabah FK | 0:0 | Sabail |
08/05/2022 | Sabail | 0:2 | Sabah FK |
19/03/2022 | Sabah FK | 1:0 | Sabail |
16/12/2021 | Sabail | 0:3 | Sabah FK |
14/08/2021 | Sabah FK | 0:1 | Sabail |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sabail thắng 1, Sabah FK thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sabail
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2023 | Sabail | 1:1 | Turan Tovuz |
11/03/2023 | Qarabag FK | 3:0 | Sabail |
04/03/2023 | Sabail | 0:1 | Sumqayit |
24/02/2023 | Sabail | 2:2 | FK Qabala |
18/02/2023 | FK Neftchi | 3:0 | Sabail |
12/02/2023 | Sabail | 2:0 | Zira |
06/02/2023 | Sabah FK | 4:0 | Sabail |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sabail thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Sabail
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2023 | Zira | 0:2 | Sabah FK |
10/03/2023 | Sabah FK | 4:0 | Sumqayit |
04/03/2023 | Sabah FK | 2:0 | FC Kapaz |
25/02/2023 | Keshla | 2:1 | Sabah FK |
19/02/2023 | Sabah FK | 0:2 | Turan Tovuz |
11/02/2023 | Qarabag FK | 1:1 | Sabah FK |
06/02/2023 | Sabah FK | 4:0 | Sabail |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sabah FK thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sabail vs Sabah FK

Phong độ gần đây:
D
L
L
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 3% | 5% | 1% | 2% | 27 | 20 | 0.74 | 4 | 6 | 17 | 51.9% | 74.1% | 18.52% | 40.74% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 2% | 6% | 3% | 2% | 27 | 59 | 2.19 | 19 | 5 | 3 | 51.9% | 81.5% | 59.26% | 37.04% |