Saudi Arabia 1. Division
30/11 Thursday
Al Hilal

VS

Al Nassr FC
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Al Nassr FC và Al Hilal, thống kê phong độ hiện tại của Al Nassr FC, phong độ hiện tại của Al Hilal, thành tích đối đầu Al Nassr FC, thành tích đối đầu Al Hilal.
Kết quả đối đầu giữa Al Nassr FC và Al Hilal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/04/2023 | Al Hilal | 2:0 | Al Nassr FC |
27/12/2022 | Al Nassr FC | 2:2 | Al Hilal |
04/03/2022 | Al Nassr FC | 0:4 | Al Hilal |
16/12/2021 | Al Hilal | 0:2 | Al Nassr FC |
20/10/2021 | Al Nassr FC | 1:2 | Al Hilal |
24/02/2021 | Al Nassr FC | 1:0 | Al Hilal |
24/11/2020 | Al Hilal | 2:0 | Al Nassr FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Hilal thắng 4, Al Nassr FC thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al Hilal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/09/2023 | Damac FC | 1:1 | Al Hilal |
19/09/2023 | Al Hilal | 1:1 | Navbahor Namangan |
16/09/2023 | Al Hilal | 6:1 | Al Riyadh |
02/09/2023 | Al Ittihad | 3:4 | Al Hilal |
29/08/2023 | Al Hilal | 2:0 | AlEttifaq |
25/08/2023 | AlRaed | 0:4 | Al Hilal |
20/08/2023 | Al Hilal | 1:1 | Al Feiha |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Hilal thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Al Hilal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Al Nassr FC | 4:3 | Al Ahli |
20/09/2023 | Persepolis | 0:2 | Al Nassr FC |
16/09/2023 | AlRaed | 1:3 | Al Nassr FC |
03/09/2023 | Al Hazm | 1:5 | Al Nassr FC |
30/08/2023 | Al Nassr FC | 4:0 | Al Shabab |
26/08/2023 | Al Fateh FC | 0:5 | Al Nassr FC |
23/08/2023 | Al Nassr FC | 4:2 | AlAhli |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Nassr FC thắng 7; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 100%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al Hilal vs Al Nassr FC

Phong độ gần đây:
D
D
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 18 | 3 | 4 | 2 | 0 | 3% | 6% | 2% | 4% | 11 | 26 | 2.36 | 7 | 3 | 1 | 45.5% | 90.9% | 27.27% | 63.64% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 23 | 3.83 | 6 | 0 | 0 | 5% | 6% | 3% | 3% | 14 | 35 | 2.5 | 8 | 2 | 4 | 71.4% | 92.9% | 28.57% | 57.14% |