Algeria Ligue 1
27/05 Friday
NA Hussein Dey
VS
RC Arbaa
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa RC Arbaa và NA Hussein Dey, thống kê phong độ hiện tại của RC Arbaa, phong độ hiện tại của NA Hussein Dey, thành tích đối đầu RC Arbaa, thành tích đối đầu NA Hussein Dey.
Kết quả đối đầu giữa RC Arbaa và NA Hussein Dey
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/01/2022 | RC Arbaa | 3:1 | NA Hussein Dey |
22/04/2016 | NA Hussein Dey | 3:0 | RC Arbaa |
06/11/2015 | RC Arbaa | 3:1 | NA Hussein Dey |
25/04/2015 | RC Arbaa | 0:1 | NA Hussein Dey |
22/11/2014 | NA Hussein Dey | 3:0 | RC Arbaa |
01/02/2013 | RC Arbaa | 1:0 | NA Hussein Dey |
29/09/2012 | NA Hussein Dey | 0:0 | RC Arbaa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NA Hussein Dey thắng 3, RC Arbaa thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của NA Hussein Dey
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/06/2022 | ES Setif | 5:1 | NA Hussein Dey |
10/06/2022 | NA Hussein Dey | 1:2 | US Biskra |
06/06/2022 | JS Saoura | 5:0 | NA Hussein Dey |
27/05/2022 | NA Hussein Dey | 0:1 | RC Arbaa |
21/05/2022 | NA Hussein Dey | 3:5 | RC Relizane |
07/05/2022 | NA Hussein Dey | 0:1 | Olympique de Medea |
30/04/2022 | Paradou AC | 1:1 | NA Hussein Dey |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NA Hussein Dey thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của NA Hussein Dey
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | WA Mostaganem | 1:0 | RC Arbaa |
27/02/2025 | RC Arbaa | 2:0 | GC Mascara |
19/02/2025 | NA Hussein Dey | 1:0 | RC Arbaa |
15/02/2025 | RC Arbaa | 1:2 | JS El Biar |
11/02/2025 | SKAF Khémis Mélina | 0:0 | RC Arbaa |
01/02/2025 | RC Arbaa | 2:2 | Koléa |
27/01/2025 | RC Arbaa | 3:2 | Béchar Djedid |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; RC Arbaa thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của NA Hussein Dey vs RC Arbaa
Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 0 | 6 | 4% | 4% | 0% | 3% | 34 | 33 | 0.97 | 5 | 7 | 22 | 55.9% | 70.6% | 11.76% | 58.82% |
Phong độ gần đây:
L
W
L
L
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 2% | 3% | 2% | 2% | 22 | 21 | 0.95 | 6 | 7 | 9 | 36.4% | 63.6% | 31.82% | 50% |