Algeria Ligue 1
16/04 Saturday
WA Tlemcen

VS

RC Arbaa
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa RC Arbaa và WA Tlemcen, thống kê phong độ hiện tại của RC Arbaa, phong độ hiện tại của WA Tlemcen, thành tích đối đầu RC Arbaa, thành tích đối đầu WA Tlemcen.
Kết quả đối đầu giữa RC Arbaa và WA Tlemcen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/12/2021 | RC Arbaa | 0:0 | WA Tlemcen |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; WA Tlemcen thắng 0, RC Arbaa thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của WA Tlemcen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/06/2022 | WA Tlemcen | 0:2 | CR Belouizdad |
06/06/2022 | MC Oran | 5:0 | WA Tlemcen |
29/05/2022 | WA Tlemcen | 0:2 | ASO Chlef |
25/05/2022 | WA Tlemcen | 0:1 | ES Setif |
21/05/2022 | JS Kabylie | 2:0 | WA Tlemcen |
14/05/2022 | WA Tlemcen | 1:4 | Chelghoum |
07/05/2022 | USM Alger | 2:0 | WA Tlemcen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; WA Tlemcen thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của WA Tlemcen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2023 | US Biskra | 1:0 | RC Arbaa |
10/03/2023 | RC Arbaa | 2:0 | JS Saoura |
25/02/2023 | MC Alger | 2:0 | RC Arbaa |
19/02/2023 | RC Arbaa | 3:1 | ES Setif |
13/02/2023 | MC Oran | 2:1 | RC Arbaa |
08/02/2023 | USM Alger | 3:0 | RC Arbaa |
28/12/2022 | RC Arbaa | 0:4 | CR Belouizdad |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; RC Arbaa thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của WA Tlemcen vs RC Arbaa

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 0 | 0 | 6 | 2% | 5% | 0% | 1% | 34 | 13 | 0.38 | 3 | 4 | 27 | 44.1% | 67.6% | 14.71% | 23.53% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3% | 5% | 1% | 2% | 20 | 25 | 1.25 | 7 | 4 | 9 | 50% | 75% | 20% | 45% |