India ISL
06/02 Thursday
FC Goa
VS
Delhi Dynamos FC
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Delhi Dynamos FC và FC Goa, thống kê phong độ hiện tại của Delhi Dynamos FC, phong độ hiện tại của FC Goa, thành tích đối đầu Delhi Dynamos FC, thành tích đối đầu FC Goa.
Kết quả đối đầu giữa Delhi Dynamos FC và FC Goa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/01/2025 | Delhi Dynamos FC | 2:4 | FC Goa |
09/02/2024 | Delhi Dynamos FC | 1:1 | FC Goa |
07/10/2023 | FC Goa | 3:2 | Delhi Dynamos FC |
06/02/2023 | Delhi Dynamos FC | 1:1 | FC Goa |
10/12/2022 | FC Goa | 3:0 | Delhi Dynamos FC |
01/02/2022 | FC Goa | 1:1 | Delhi Dynamos FC |
24/12/2021 | Delhi Dynamos FC | 1:1 | FC Goa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Goa thắng 3, Delhi Dynamos FC thắng 0, Hòa 4.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FC Goa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Atletico de Kolkata | 2:0 | FC Goa |
04/03/2025 | FC Goa | 2:0 | Mohammedan SC |
27/02/2025 | Punjab | 0:1 | FC Goa |
22/02/2025 | FC Goa | 2:0 | Kerala Blasters FC |
12/02/2025 | Mumbai City FC | 1:3 | FC Goa |
06/02/2025 | FC Goa | 2:1 | Delhi Dynamos FC |
02/02/2025 | Jamshedpur | 3:1 | FC Goa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Goa thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của FC Goa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2025 | Jamshedpur | 2:3 | Delhi Dynamos FC |
28/02/2025 | Delhi Dynamos FC | 0:0 | Mohammedan SC |
23/02/2025 | Atletico de Kolkata | 1:0 | Delhi Dynamos FC |
14/02/2025 | Delhi Dynamos FC | 3:1 | Hyderabad FC |
10/02/2025 | Delhi Dynamos FC | 1:1 | Punjab |
06/02/2025 | FC Goa | 2:1 | Delhi Dynamos FC |
03/02/2025 | Delhi Dynamos FC | 2:2 | Northeast United FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Delhi Dynamos FC thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FC Goa vs Delhi Dynamos FC
Phong độ gần đây:
L
W
W
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 5 | 0 | 1 | 2% | 5% | 3% | 2% | 25 | 44 | 1.76 | 15 | 6 | 4 | 52% | 84% | 36% | 60% |
Phong độ gần đây:
W
D
L
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 2 | 2 | 3% | 4% | 1% | 4% | 25 | 46 | 1.84 | 9 | 9 | 7 | 72% | 84% | 16% | 80% |