India ISL
07/10 Saturday
FC Goa

VS

Delhi Dynamos FC
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Delhi Dynamos FC và FC Goa, thống kê phong độ hiện tại của Delhi Dynamos FC, phong độ hiện tại của FC Goa, thành tích đối đầu Delhi Dynamos FC, thành tích đối đầu FC Goa.
Kết quả đối đầu giữa Delhi Dynamos FC và FC Goa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/02/2023 | Delhi Dynamos FC | 1:1 | FC Goa |
10/12/2022 | FC Goa | 3:0 | Delhi Dynamos FC |
01/02/2022 | FC Goa | 1:1 | Delhi Dynamos FC |
24/12/2021 | Delhi Dynamos FC | 1:1 | FC Goa |
17/02/2021 | FC Goa | 3:1 | Delhi Dynamos FC |
12/12/2020 | Delhi Dynamos FC | 0:1 | FC Goa |
29/01/2020 | Delhi Dynamos FC | 2:4 | FC Goa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Goa thắng 4, Delhi Dynamos FC thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FC Goa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/02/2023 | Bengaluru FC | 3:1 | FC Goa |
16/02/2023 | FC Goa | 1:2 | Chennaiyin FC |
11/02/2023 | FC Goa | 3:5 | Mumbai City FC |
06/02/2023 | Delhi Dynamos FC | 1:1 | FC Goa |
26/01/2023 | FC Goa | 4:2 | East Bengal Club |
22/01/2023 | FC Goa | 3:1 | Kerala Blasters FC |
15/01/2023 | Northeast United FC | 2:2 | FC Goa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Goa thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của FC Goa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/09/2023 | Delhi Dynamos FC | 0:4 | Atletico de Kolkata |
13/08/2023 | Delhi Dynamos FC | 1:0 | Hua Hin City |
10/08/2023 | Delhi Dynamos FC | 1:1 | Bangkok |
04/03/2023 | Atletico de Kolkata | 2:0 | Delhi Dynamos FC |
22/02/2023 | Delhi Dynamos FC | 0:2 | Jamshedpur |
17/02/2023 | Northeast United FC | 1:3 | Delhi Dynamos FC |
10/02/2023 | Delhi Dynamos FC | 3:1 | Hyderabad FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Delhi Dynamos FC thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FC Goa vs Delhi Dynamos FC

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0.67 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | 66.7% | 33.33% | 33.33% |