Colombia Torneo Aguila
02/10 Monday
Real Santander

VS

Cucuta
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Cucuta và Real Santander, thống kê phong độ hiện tại của Cucuta, phong độ hiện tại của Real Santander, thành tích đối đầu Cucuta, thành tích đối đầu Real Santander.
Kết quả đối đầu giữa Cucuta và Real Santander
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/09/2023 | Cucuta | 1:1 | Real Santander |
24/04/2023 | Cucuta | 2:0 | Real Santander |
27/03/2023 | Real Santander | 1:0 | Cucuta |
24/09/2022 | Cucuta | 0:0 | Real Santander |
28/08/2022 | Real Santander | 0:1 | Cucuta |
21/09/2018 | Cucuta | 1:0 | Real Santander |
24/04/2018 | Real Santander | 0:0 | Cucuta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Santander thắng 1, Cucuta thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Real Santander
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/10/2023 | Real Soacha | 0:1 | Real Santander |
08/10/2023 | Real Santander | 4:1 | Barranquilla FC |
02/10/2023 | Real Santander | 0:0 | Cucuta |
24/09/2023 | Llaneros FC | 2:0 | Real Santander |
21/09/2023 | Real Santander | 1:2 | Tigres FC |
15/09/2023 | Orsomarso | 2:2 | Real Santander |
10/09/2023 | Real Santander | 2:1 | Leones |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Santander thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Real Santander
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/10/2023 | Llaneros FC | 1:1 | Cucuta |
09/10/2023 | Cucuta | 2:2 | Leones |
02/10/2023 | Real Santander | 0:0 | Cucuta |
26/09/2023 | Cucuta | 4:3 | Patriotas |
21/09/2023 | Universitario Popayan | 1:0 | Cucuta |
17/09/2023 | Cucuta | 2:0 | Real Cartagena |
11/09/2023 | Bogota FC | 0:2 | Cucuta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cucuta thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Real Santander vs Cucuta

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 2 | 2 | 3% | 4% | 2% | 3% | 34 | 33 | 0.97 | 11 | 11 | 12 | 26.5% | 61.8% | 26.47% | 44.12% |

Phong độ gần đây:
D
D
D
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 3 | 1 | 2% | 4% | 2% | 3% | 44 | 57 | 1.3 | 18 | 20 | 6 | 31.8% | 65.9% | 38.64% | 52.27% |