Iran Azadegan League
05/05 Thursday
Shams Azar Qazvin
VS
Shahin
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Shahin và Shams Azar Qazvin, thống kê phong độ hiện tại của Shahin, phong độ hiện tại của Shams Azar Qazvin, thành tích đối đầu Shahin, thành tích đối đầu Shams Azar Qazvin.
Kết quả đối đầu giữa Shahin và Shams Azar Qazvin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/12/2021 | Shahin | 0:2 | Shams Azar Qazvin |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Shams Azar Qazvin thắng 1, Shahin thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Shams Azar Qazvin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/06/2024 | Sepahan | 4:1 | Shams Azar Qazvin |
28/05/2024 | Shams Azar Qazvin | 1:3 | Persepolis |
24/05/2024 | Sanat Naft Abadan | 2:2 | Shams Azar Qazvin |
11/05/2024 | Shams Azar Qazvin | 1:0 | Malavan |
05/05/2024 | Gol Gohar | 0:0 | Shams Azar Qazvin |
30/04/2024 | Shams Azar Qazvin | 2:1 | Paykan |
19/04/2024 | Esteghlal | 3:2 | Shams Azar Qazvin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shams Azar Qazvin thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Shams Azar Qazvin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/06/2022 | Machine Sazi FC | 1:2 | Shahin |
02/06/2022 | Shahin | 0:1 | Malavan |
27/05/2022 | Esteghlal Molasani | 1:0 | Shahin |
22/05/2022 | Shahin | 0:2 | Kheybar Khorramabad |
16/05/2022 | Saipa | 0:0 | Shahin |
10/05/2022 | Shahin | 2:3 | Khooshe Talaee Sana Saveh |
05/05/2022 | Shams Azar Qazvin | 2:0 | Shahin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shahin thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Shams Azar Qazvin vs Shahin
Số liệu thống
kê của Shams Azar Qazvin
Phong độ gần đây:
L
L
D
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |
Số liệu thống
kê của Shahin
Phong độ gần đây:
W
L
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 14 | 0.4 | 2 | 10 | 23 | 34.3% | 51.4% | 22.86% | 22.86% |