Brazil Cup Nordeste
23/02 Thursday
Sport

VS

Bahia
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Bahia và Sport, thống kê phong độ hiện tại của Bahia, phong độ hiện tại của Sport, thành tích đối đầu Bahia, thành tích đối đầu Sport.
Kết quả đối đầu giữa Bahia và Sport
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/09/2022 | Sport | 1:0 | Bahia |
09/06/2022 | Bahia | 1:0 | Sport |
06/03/2022 | Bahia | 2:3 | Sport |
19/11/2021 | Sport | 1:0 | Bahia |
02/08/2021 | Bahia | 0:1 | Sport |
21/03/2021 | Bahia | 4:0 | Sport |
25/01/2021 | Sport | 2:0 | Bahia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sport thắng 5, Bahia thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sport
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/03/2023 | Sport | 4:0 | CRB |
23/03/2023 | CS Alagoano | 1:3 | Sport |
19/03/2023 | Sport | 0:0 | Santa Cruz |
12/03/2023 | Sport | 2:0 | Santa Cruz |
09/03/2023 | Sport | 2:1 | Sergipe |
05/03/2023 | Nautico | 0:2 | Sport |
02/03/2023 | Sport | 5:0 | Ibis SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sport thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Sport
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/03/2023 | EC Jacuise | 1:1 | Bahia |
23/03/2023 | Bahia | 3:0 | CRB |
19/03/2023 | Bahia | 4:1 | Itabuna |
15/03/2023 | Fluminense PI | 1:1 | Bahia |
12/03/2023 | Itabuna | 1:0 | Bahia |
09/03/2023 | Camboriu FC | 0:1 | Bahia |
06/03/2023 | Bahia | 1:1 | Vitoria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bahia thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sport vs Bahia

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 5 | 1 | 0 | 3% | 5% | 4% | 2% | 20 | 51 | 2.55 | 15 | 4 | 1 | 55% | 85% | 60% | 40% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 2% | 4% | 2% | 3% | 22 | 31 | 1.41 | 12 | 4 | 6 | 54.5% | 68.2% | 22.73% | 50% |