Saudi Arabia 1. Division
24/02 Friday
Al Ittihad

VS

Al-Raed
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Al-Raed và Al Ittihad, thống kê phong độ hiện tại của Al-Raed, phong độ hiện tại của Al Ittihad, thành tích đối đầu Al-Raed, thành tích đối đầu Al Ittihad.
Kết quả đối đầu giữa Al-Raed và Al Ittihad
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/09/2022 | AlRaed | 0:1 | Al Ittihad |
14/01/2022 | AlRaed | 1:2 | Al Ittihad |
17/08/2021 | Al Ittihad | 3:0 | AlRaed |
20/03/2021 | AlRaed | 1:1 | Al Ittihad |
21/12/2020 | Al Ittihad | 0:0 | AlRaed |
01/02/2020 | AlRaed | 1:1 | Al Ittihad |
24/08/2019 | Al Ittihad | 3:1 | AlRaed |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Ittihad thắng 4, Al-Raed thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al Ittihad
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2023 | Al Ittihad | 1:0 | Al Nassr FC |
03/03/2023 | Al Khaleej | 0:3 | Al Ittihad |
24/02/2023 | Al Ittihad | 0:0 | AlRaed |
17/02/2023 | AlEttifaq | 0:3 | Al Ittihad |
11/02/2023 | Al Ittihad | 5:0 | Al Adalh |
04/02/2023 | Al Taee | 0:1 | Al Ittihad |
19/01/2023 | Al Ittihad | 3:0 | Al Feiha |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Ittihad thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Al Ittihad
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Al Adalh | 0:3 | AlRaed |
03/03/2023 | AlRaed | 1:2 | AlEttifaq |
24/02/2023 | Al Ittihad | 0:0 | AlRaed |
18/02/2023 | AlWehda | 2:2 | AlRaed |
10/02/2023 | AlRaed | 3:1 | Abha |
20/01/2023 | Al Khaleej | 3:0 | AlRaed |
14/01/2023 | AlRaed | 2:4 | Al Feiha |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Raed thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al Ittihad vs Al-Raed

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 5 | 1 | 0 | 3% | 3% | 6% | 0% | 21 | 36 | 1.71 | 14 | 5 | 2 | 47.6% | 61.9% | 66.67% | 28.57% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 5% | 5% | 2% | 3% | 20 | 25 | 1.25 | 7 | 3 | 10 | 65% | 75% | 15% | 60% |