Colombia Cup 1
24/02 Friday
Real Cartagena

VS

Chico FC
After penalty
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Chico FC và Real Cartagena, thống kê phong độ hiện tại của Chico FC, phong độ hiện tại của Real Cartagena, thành tích đối đầu Chico FC, thành tích đối đầu Real Cartagena.
Kết quả đối đầu giữa Chico FC và Real Cartagena
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/02/2023 | Chico FC | 1:1 | Real Cartagena |
24/08/2022 | Chico FC | 4:0 | Real Cartagena |
27/05/2022 | Chico FC | 3:0 | Real Cartagena |
23/05/2022 | Real Cartagena | 2:1 | Chico FC |
20/04/2022 | Real Cartagena | 3:1 | Chico FC |
23/11/2021 | Chico FC | 4:0 | Real Cartagena |
19/11/2021 | Real Cartagena | 0:0 | Chico FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Cartagena thắng 2, Chico FC thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Real Cartagena
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2023 | Cortulua | 1:3 | Real Cartagena |
13/03/2023 | Real Cartagena | 1:1 | Real Santander |
09/03/2023 | Atletico FC | 1:3 | Real Cartagena |
04/03/2023 | Bogota FC | 0:2 | Real Cartagena |
27/02/2023 | Real Cartagena | 2:0 | Valledupar |
24/02/2023 | Real Cartagena | 0:0 | Chico FC |
20/02/2023 | Universitario Popayan | 2:0 | Real Cartagena |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Cartagena thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Real Cartagena
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Chico FC | 2:0 | Indediente Medellin |
07/03/2023 | Atletico Huila | 3:2 | Chico FC |
28/02/2023 | Chico FC | 1:1 | Deportivo Pasto |
24/02/2023 | Real Cartagena | 0:0 | Chico FC |
20/02/2023 | Union Magdalena | 0:0 | Chico FC |
16/02/2023 | Chico FC | 1:1 | Real Cartagena |
13/02/2023 | Chico FC | 3:1 | Deportivo Pereira |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chico FC thắng 2; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Real Cartagena vs Chico FC

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 2 | 0 | 2% | 5% | 3% | 3% | 10 | 17 | 1.7 | 5 | 4 | 1 | 40% | 90% | 30% | 60% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 3 | 1 | 2% | 5% | 2% | 4% | 8 | 12 | 1.5 | 4 | 3 | 1 | 25% | 75% | 50% | 50% |