Portugal Segunda Liga
01/05 Sunday
Varzim

VS

Sporting Covilha
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Sporting Covilha và Varzim, thống kê phong độ hiện tại của Sporting Covilha, phong độ hiện tại của Varzim, thành tích đối đầu Sporting Covilha, thành tích đối đầu Varzim.
Kết quả đối đầu giữa Sporting Covilha và Varzim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/05/2022 | Varzim | 0:2 | Sporting Covilha |
21/12/2021 | Sporting Covilha | 1:0 | Varzim |
23/02/2021 | Varzim | 1:2 | Sporting Covilha |
26/09/2020 | Sporting Covilha | 2:1 | Varzim |
09/12/2019 | Varzim | 1:0 | Sporting Covilha |
29/07/2019 | Sporting Covilha | 0:0 | Varzim |
02/02/2019 | Sporting Covilha | 1:0 | Varzim |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Varzim thắng 1, Sporting Covilha thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Varzim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Varzim | 1:1 | Canelas |
08/09/2023 | Os Limianos | 2:2 | Varzim |
04/09/2023 | Trofense | 0:0 | Varzim |
26/08/2023 | Varzim | 3:0 | Lusitania FC Lourosa |
20/08/2023 | AD Fafe | 0:0 | Varzim |
13/08/2023 | Vianense | 1:2 | Varzim |
08/08/2023 | Varzim | 1:0 | Braga B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Varzim thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Varzim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Amora FC | 1:1 | Sporting Covilha |
03/09/2023 | Sporting Covilha | 1:2 | Alverca |
28/08/2023 | º Dezembro | 0:2 | Sporting Covilha |
19/08/2023 | Sporting Covilha | 1:1 | Atlético CP |
14/08/2023 | Sporting Covilha | 3:0 | Sporting CP B |
09/08/2023 | Pero Pinheiro | 0:4 | Sporting Covilha |
26/05/2023 | Moreirense | 6:4 | Sporting Covilha |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sporting Covilha thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Varzim vs Sporting Covilha

Phong độ gần đây:
D
D
D
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 14 | 1.27 | 3 | 6 | 2 | 54.5% | 72.7% | 36.36% | 63.64% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 2 | 1 | 50% | 100% | 50% | 50% |