Portugal Portuguese Third Division
12/05 Sunday
Varzim
VS
Sporting Covilha
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Sporting Covilha và Varzim, thống kê phong độ hiện tại của Sporting Covilha, phong độ hiện tại của Varzim, thành tích đối đầu Sporting Covilha, thành tích đối đầu Varzim.
Kết quả đối đầu giữa Sporting Covilha và Varzim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2024 | Sporting Covilha | 2:2 | Varzim |
01/05/2022 | Varzim | 0:2 | Sporting Covilha |
21/12/2021 | Sporting Covilha | 1:0 | Varzim |
23/02/2021 | Varzim | 1:2 | Sporting Covilha |
26/09/2020 | Sporting Covilha | 2:1 | Varzim |
09/12/2019 | Varzim | 1:0 | Sporting Covilha |
29/07/2019 | Sporting Covilha | 0:0 | Varzim |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Varzim thắng 1, Sporting Covilha thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Varzim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/03/2025 | CF Os Belenenses | 0:0 | Varzim |
23/02/2025 | Varzim | 2:1 | Atlético CP |
15/02/2025 | Lusitania FC Lourosa | 2:0 | Varzim |
09/02/2025 | Varzim | 1:2 | Amarante |
26/01/2025 | SC Joao Ver | 4:1 | Varzim |
19/01/2025 | Varzim | 2:1 | Trofense |
12/01/2025 | Sanjoanense | 1:2 | Varzim |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Varzim thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Varzim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/03/2025 | Academica | 2:1 | Sporting Covilha |
23/02/2025 | Sporting Covilha | 1:1 | Oliveira Hospital |
16/02/2025 | Caldas | 0:1 | Sporting Covilha |
08/02/2025 | Sporting Covilha | 2:0 | Dinamo Tbilisi |
25/01/2025 | Sporting Covilha | 3:1 | União Santarém |
19/01/2025 | Oliveira Hospital | 0:1 | Sporting Covilha |
15/01/2025 | Sporting Covilha | 0:0 | Lusitânia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sporting Covilha thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Varzim vs Sporting Covilha
Phong độ gần đây:
D
W
L
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 1% | 4% | 25 | 34 | 1.36 | 14 | 3 | 8 | 52% | 72% | 44% | 44% |
Phong độ gần đây:
L
D
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 1 | 1 | 2% | 4% | 3% | 3% | 27 | 36 | 1.33 | 10 | 5 | 12 | 51.9% | 66.7% | 29.63% | 51.85% |