Lịch sử đối đầu giữa Sporting Covilha và Varzim

Portugal Portuguese Third Division

12/05 Sunday
Varzim
VS
Sporting Covilha
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Sporting Covilha và Varzim, thống kê phong độ hiện tại của Sporting Covilha, phong độ hiện tại của Varzim, thành tích đối đầu Sporting Covilha, thành tích đối đầu Varzim.

Kết quả đối đầu giữa Sporting Covilha và Varzim

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
17/03/2024 Sporting Covilha 2:2 Varzim
01/05/2022 Varzim 0:2 Sporting Covilha
21/12/2021 Sporting Covilha 1:0 Varzim
23/02/2021 Varzim 1:2 Sporting Covilha
26/09/2020 Sporting Covilha 2:1 Varzim
09/12/2019 Varzim 1:0 Sporting Covilha
29/07/2019 Sporting Covilha 0:0 Varzim

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Varzim thắng 1, Sporting Covilha thắng 4, Hòa 2.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Varzim

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
24/08/2024 Braga B 0:0 Varzim
17/08/2024 Varzim 1:0 Lusitania FC Lourosa
11/08/2024 Varzim 0:2 AD Fafe
03/08/2024 Anadia 0:2 Varzim
19/05/2024 Academica 2:3 Varzim
12/05/2024 Varzim 2:0 Sporting Covilha

Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Varzim thắng 4; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 67%

Phong độ gần đây của Varzim

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
25/08/2024 º Dezembro 3:1 Sporting Covilha
18/08/2024 Sporting Covilha 1:0 Caldas
12/08/2024 Academica 1:1 Sporting Covilha
03/08/2024 Sporting Covilha 2:3 Sporting CP B
27/07/2024 Tondela 2:1 Sporting Covilha
24/07/2024 Viseu 2:0 Sporting Covilha
19/05/2024 Sporting Covilha 0:2 Felgueiras

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sporting Covilha thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%

Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Varzim vs Sporting Covilha

Số liệu thống kê của Varzim
Phong độ gần đây: D W L W W W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
4 3 0.75 2 1 1 0% 50% 75% 0%
Số liệu thống kê của Sporting Covilha
Phong độ gần đây: L W D L L L L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 6 1 1 1 4 50% 83.3% 16.67% 66.67%