Belgium EXQI league
03/12 Saturday
Standard Liege U23

VS

Oosterzonen
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Oosterzonen và Standard Liege U23, thống kê phong độ hiện tại của Oosterzonen, phong độ hiện tại của Standard Liege U23, thành tích đối đầu Oosterzonen, thành tích đối đầu Standard Liege U23.
Kết quả đối đầu giữa Oosterzonen và Standard Liege U23
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/10/2022 | Oosterzonen | 2:0 | Standard Liege U23 |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Standard Liege U23 thắng 0, Oosterzonen thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Standard Liege U23
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/01/2023 | Standard Liege U23 | 2:2 | WaaslandBeveren |
18/12/2022 | Standard Liege U23 | 0:3 | Lommel |
11/12/2022 | KFCO BeerschotWilrijk | 1:0 | Standard Liege U23 |
03/12/2022 | Standard Liege U23 | 2:4 | Oosterzonen |
26/11/2022 | Standard Liege U23 | 1:2 | Deinze |
19/11/2022 | Virton | 0:2 | Standard Liege U23 |
12/11/2022 | Standard Liege U23 | 1:1 | FCV Dender EH |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Standard Liege U23 thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Standard Liege U23
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/02/2023 | Club Brugge U23 | 1:0 | Oosterzonen |
29/01/2023 | Oosterzonen | 1:2 | RWDM Brussels FC |
23/01/2023 | Anderlecht U23 | 3:3 | Oosterzonen |
11/12/2022 | Oosterzonen | 2:1 | FCV Dender EH |
03/12/2022 | Standard Liege U23 | 2:4 | Oosterzonen |
28/11/2022 | Oosterzonen | 2:2 | Virton |
20/11/2022 | Deinze | 2:1 | Oosterzonen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Oosterzonen thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Standard Liege U23 vs Oosterzonen

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 1 | 4 | 4% | 5% | 1% | 3% | 19 | 22 | 1.16 | 4 | 5 | 10 | 68.4% | 84.2% | 15.79% | 63.16% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
W
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 2 | 2 | 2 | 5% | 5% | 0% | 5% | 22 | 42 | 1.91 | 9 | 5 | 8 | 81.8% | 90.9% | 9.09% | 77.27% |