Morocco Elite 2
22/05 Sunday
Wydad Fes
VS
Union Touarga Sport
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Union Touarga Sport và Wydad Fes, thống kê phong độ hiện tại của Union Touarga Sport, phong độ hiện tại của Wydad Fes, thành tích đối đầu Union Touarga Sport, thành tích đối đầu Wydad Fes.
Kết quả đối đầu giữa Union Touarga Sport và Wydad Fes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/12/2021 | Union Touarga Sport | 1:1 | Wydad Fes |
02/07/2021 | Wydad Fes | 1:2 | Union Touarga Sport |
13/03/2021 | Union Touarga Sport | 1:2 | Wydad Fes |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Wydad Fes thắng 1, Union Touarga Sport thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Wydad Fes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/02/2025 | Wydad Fes | 2:0 | MCO Oujda |
16/02/2025 | Chabab Atlas Khenifra | 1:1 | Wydad Fes |
09/02/2025 | Wydad Fes | 1:0 | Youssoufia Berrechid |
18/01/2025 | Wydad Fes | 0:0 | KAC Kénitra |
12/01/2025 | USM Oujda | 2:1 | Wydad Fes |
08/01/2025 | Wydad Fes | 1:1 | Rapide Club Oued Zem |
04/01/2025 | Stade Marocain | 1:2 | Wydad Fes |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wydad Fes thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Wydad Fes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/02/2025 | Union Touarga Sport | 2:1 | Hassania Agadir |
15/02/2025 | CODM Meknès | 0:0 | Union Touarga Sport |
08/02/2025 | MAT Tetouan | 1:1 | Union Touarga Sport |
19/01/2025 | Union Touarga Sport | 3:1 | CRS |
13/01/2025 | Wydad Casablanca | 2:1 | Union Touarga Sport |
05/01/2025 | Union Touarga Sport | 0:3 | MAS Fes |
29/12/2024 | FUS Rabat | 2:0 | Union Touarga Sport |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Union Touarga Sport thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Wydad Fes vs Union Touarga Sport
Phong độ gần đây:
W
D
W
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1% | 4% | 3% | 3% | 18 | 18 | 1 | 7 | 5 | 6 | 27.8% | 61.1% | 33.33% | 44.44% |
Phong độ gần đây:
W
D
D
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 1% | 4% | 24 | 23 | 0.96 | 5 | 12 | 7 | 45.8% | 62.5% | 37.5% | 50% |