DR Congo Super League
25/01 Tuesday
Us Panda
VS
AC Rangers
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa AC Rangers và Us Panda, thống kê phong độ hiện tại của AC Rangers, phong độ hiện tại của Us Panda, thành tích đối đầu AC Rangers, thành tích đối đầu Us Panda.
Kết quả đối đầu giữa AC Rangers và Us Panda
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Us Panda thắng 0, AC Rangers thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Us Panda
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/06/2022 | Sanga Balende | 2:0 | Us Panda |
04/06/2022 | Us Panda | 3:0 | AC Kuya Sport |
15/02/2022 | Us Panda | 1:0 | Dauphins Noirs |
10/02/2022 | Simba | 1:2 | Us Panda |
25/01/2022 | Us Panda | 2:1 | AC Rangers |
20/01/2022 | Us Panda | 3:0 | Tshinkunku |
12/01/2022 | Etoile du Kivu | 1:1 | Us Panda |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Us Panda thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Us Panda
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/06/2022 | Maniema Union | 3:0 | AC Rangers |
06/06/2022 | AC Rangers | 1:0 | Sanga Balende |
25/01/2022 | Us Panda | 2:1 | AC Rangers |
22/01/2022 | Simba | 1:1 | AC Rangers |
08/01/2022 | AC Kuya Sport | 1:2 | AC Rangers |
04/01/2022 | Don Bosco | 1:1 | AC Rangers |
30/12/2021 | SaintEloi Lupopo | 2:0 | AC Rangers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AC Rangers thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Us Panda vs AC Rangers
Số liệu thống
kê của Us Panda
Phong độ gần đây:
L
W
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 5 | 0 | 1 | 4% | 5% | 3% | 2% | 19 | 17 | 0.89 | 6 | 6 | 7 | 31.6% | 57.9% | 31.58% | 36.84% |
Số liệu thống
kê của AC Rangers
Phong độ gần đây:
L
W
L
D
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3% | 5% | 1% | 4% | 19 | 18 | 0.95 | 8 | 4 | 7 | 42.1% | 57.9% | 31.58% | 42.11% |