Algeria Ligue 1
29/05 Sunday
WA Tlemcen

VS

ASO Chlef
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa ASO Chlef và WA Tlemcen, thống kê phong độ hiện tại của ASO Chlef, phong độ hiện tại của WA Tlemcen, thành tích đối đầu ASO Chlef, thành tích đối đầu WA Tlemcen.
Kết quả đối đầu giữa ASO Chlef và WA Tlemcen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/01/2022 | ASO Chlef | 4:0 | WA Tlemcen |
16/05/2021 | WA Tlemcen | 2:3 | ASO Chlef |
05/12/2020 | ASO Chlef | 1:0 | WA Tlemcen |
10/03/2013 | ASO Chlef | 3:0 | WA Tlemcen |
23/10/2012 | WA Tlemcen | 0:0 | ASO Chlef |
05/05/2012 | ASO Chlef | 3:0 | WA Tlemcen |
03/12/2011 | WA Tlemcen | 2:1 | ASO Chlef |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; WA Tlemcen thắng 1, ASO Chlef thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của WA Tlemcen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/06/2022 | WA Tlemcen | 0:2 | CR Belouizdad |
06/06/2022 | MC Oran | 5:0 | WA Tlemcen |
29/05/2022 | WA Tlemcen | 0:2 | ASO Chlef |
25/05/2022 | WA Tlemcen | 0:1 | ES Setif |
21/05/2022 | JS Kabylie | 2:0 | WA Tlemcen |
14/05/2022 | WA Tlemcen | 1:4 | Chelghoum |
07/05/2022 | USM Alger | 2:0 | WA Tlemcen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; WA Tlemcen thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của WA Tlemcen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/12/2022 | USM Khenchela | 2:0 | ASO Chlef |
11/12/2022 | ASO Chlef | 2:1 | USM Alger |
07/12/2022 | CS Constantine | 3:0 | ASO Chlef |
29/11/2022 | ASO Chlef | 0:0 | MC El Bayadh |
09/11/2022 | ASO Chlef | 0:1 | CR Belouizdad |
05/11/2022 | NC Magra | 4:2 | ASO Chlef |
25/10/2022 | ASO Chlef | 2:1 | JS Saoura |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ASO Chlef thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của WA Tlemcen vs ASO Chlef

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 0 | 0 | 6 | 2% | 5% | 0% | 1% | 34 | 13 | 0.38 | 3 | 4 | 27 | 44.1% | 67.6% | 14.71% | 23.53% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 1 | 4 | 3% | 4% | 1% | 2% | 15 | 14 | 0.93 | 4 | 5 | 6 | 40% | 66.7% | 33.33% | 40% |