Algeria Ligue 1
24/04 Sunday
JS Saoura
VS
WA Tlemcen
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa WA Tlemcen và JS Saoura, thống kê phong độ hiện tại của WA Tlemcen, phong độ hiện tại của JS Saoura, thành tích đối đầu WA Tlemcen, thành tích đối đầu JS Saoura.
Kết quả đối đầu giữa WA Tlemcen và JS Saoura
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/12/2021 | WA Tlemcen | 2:3 | JS Saoura |
18/08/2021 | WA Tlemcen | 2:0 | JS Saoura |
12/03/2021 | JS Saoura | 1:0 | WA Tlemcen |
06/04/2013 | JS Saoura | 2:0 | WA Tlemcen |
09/11/2012 | WA Tlemcen | 0:1 | JS Saoura |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; JS Saoura thắng 4, WA Tlemcen thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của JS Saoura
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2025 | JS Saoura | 1:0 | US Biskra |
14/03/2025 | MC El Bayadh | 0:0 | JS Saoura |
08/03/2025 | ES Setif | 1:0 | JS Saoura |
27/02/2025 | JS Saoura | 2:1 | Oued Akbou |
18/02/2025 | USM Khenchela | 1:3 | JS Saoura |
12/02/2025 | JS Saoura | 2:0 | MC Oran |
29/01/2025 | MC Alger | 1:0 | JS Saoura |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; JS Saoura thắng 3; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của JS Saoura
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/06/2022 | WA Tlemcen | 0:2 | CR Belouizdad |
06/06/2022 | MC Oran | 5:0 | WA Tlemcen |
29/05/2022 | WA Tlemcen | 0:2 | ASO Chlef |
25/05/2022 | WA Tlemcen | 0:1 | ES Setif |
21/05/2022 | JS Kabylie | 2:0 | WA Tlemcen |
14/05/2022 | WA Tlemcen | 1:4 | Chelghoum |
07/05/2022 | USM Alger | 2:0 | WA Tlemcen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; WA Tlemcen thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của JS Saoura vs WA Tlemcen
Phong độ gần đây:
L
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 0 | 2 | 2% | 4% | 2% | 2% | 19 | 20 | 1.05 | 7 | 4 | 8 | 31.6% | 78.9% | 21.05% | 47.37% |
Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 0 | 0 | 6 | 2% | 5% | 0% | 1% | 34 | 13 | 0.38 | 3 | 4 | 27 | 44.1% | 67.6% | 14.71% | 23.53% |