England Premier League
09/02 Wednesday
West Ham
VS
Watford
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Watford và West Ham, thống kê phong độ hiện tại của Watford, phong độ hiện tại của West Ham, thành tích đối đầu Watford, thành tích đối đầu West Ham.
Kết quả đối đầu giữa Watford và West Ham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/12/2021 | Watford | 1:4 | West Ham |
18/07/2020 | West Ham | 3:1 | Watford |
24/08/2019 | Watford | 1:3 | West Ham |
12/05/2019 | Watford | 1:4 | West Ham |
22/12/2018 | West Ham | 0:2 | Watford |
10/02/2018 | West Ham | 2:0 | Watford |
19/11/2017 | Watford | 2:0 | West Ham |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; West Ham thắng 5, Watford thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của West Ham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2025 | West Ham | 0:1 | Newcastle United |
28/02/2025 | West Ham | 2:0 | Leicester |
22/02/2025 | Arsenal | 0:1 | West Ham |
15/02/2025 | West Ham | 0:1 | Brentford |
04/02/2025 | Chelsea | 2:1 | West Ham |
26/01/2025 | Aston Villa | 1:1 | West Ham |
18/01/2025 | West Ham | 0:2 | Crystal Palace |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; West Ham thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của West Ham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2025 | Watford | 1:0 | Swansea |
08/03/2025 | Watford | 1:2 | Millwall |
01/03/2025 | Stoke | 0:0 | Watford |
23/02/2025 | Watford | 2:0 | Luton |
15/02/2025 | Middlesbrough | 0:1 | Watford |
12/02/2025 | Watford | 0:4 | Leeds |
08/02/2025 | Sunderland | 2:2 | Watford |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Watford thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của West Ham vs Watford
Phong độ gần đây:
L
W
W
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 1% | 3% | 2% | 2% | 36 | 48 | 1.33 | 12 | 7 | 17 | 55.6% | 80.6% | 22.22% | 61.11% |
Phong độ gần đây:
W
L
D
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 3 | 1 | 2 | 2% | 3% | 4% | 1% | 48 | 65 | 1.35 | 19 | 9 | 20 | 58.3% | 77.1% | 27.08% | 56.25% |