Friendlies
25/01 Tuesday
Zenit St. Petersburg
VS
Zilina
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Zilina và Zenit St. Petersburg, thống kê phong độ hiện tại của Zilina, phong độ hiện tại của Zenit St. Petersburg, thành tích đối đầu Zilina, thành tích đối đầu Zenit St. Petersburg.
Kết quả đối đầu giữa Zilina và Zenit St. Petersburg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Zenit St. Petersburg thắng 0, Zilina thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Zenit St. Petersburg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Fakel | 0:2 | Zenit St. Petersburg |
01/03/2025 | Zenit St. Petersburg | 0:0 | CSKA Moscow |
14/02/2025 | Zenit St. Petersburg | 3:1 | Ural |
11/02/2025 | Spartak Moscow | 0:3 | Zenit St. Petersburg |
11/02/2025 | Pyunik | 0:2 | Zenit St. Petersburg |
07/02/2025 | FC Rostov | 1:2 | Zenit St. Petersburg |
04/02/2025 | Zenit St. Petersburg | 2:2 | CSKA Moscow |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zenit St. Petersburg thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Zenit St. Petersburg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Zilina | 0:0 | Podbrezova |
01/03/2025 | Dukla Banska Bystrica | 1:2 | Zilina |
26/02/2025 | Komarno | 1:0 | Zilina |
23/02/2025 | Zilina | 1:1 | DAC Dunajska Streda |
09/02/2025 | Zilina | 0:2 | FC Kosice |
01/02/2025 | Zilina | 1:1 | Zlin |
23/01/2025 | Riga FC | 1:2 | Zilina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zilina thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Zenit St. Petersburg vs Zilina
Phong độ gần đây:
W
D
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 5 | 1 | 0 | 3% | 5% | 4% | 2% | 50 | 114 | 2.28 | 35 | 8 | 7 | 58% | 76% | 48% | 48% |
Phong độ gần đây:
D
W
L
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 3 | 2 | 1% | 4% | 1% | 3% | 40 | 81 | 2.03 | 19 | 12 | 9 | 65% | 85% | 27.5% | 57.5% |