U.A.E. 1. Division
08/04 Monday
Al-Ain
VS
Al-Nasr SC
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Al-Nasr SC và Al-Ain, thống kê phong độ hiện tại của Al-Nasr SC, phong độ hiện tại của Al-Ain, thành tích đối đầu Al-Nasr SC, thành tích đối đầu Al-Ain.
Kết quả đối đầu giữa Al-Nasr SC và Al-Ain
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2023 | AlAin | 1:2 | AlNasr SC |
08/10/2023 | AlNasr SC | 1:0 | AlAin |
21/05/2023 | AlNasr SC | 1:0 | AlAin |
17/05/2023 | AlAin | 4:1 | AlNasr SC |
17/03/2023 | AlAin | 0:1 | AlNasr SC |
22/10/2022 | AlNasr SC | 1:3 | AlAin |
18/05/2022 | AlNasr SC | 0:1 | AlAin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Ain thắng 4, Al-Nasr SC thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Ain
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/08/2024 | AlAin | 5:1 | AlKhaleej |
18/08/2024 | Al Ittihad Kalba | 2:3 | AlAin |
07/06/2024 | AlAin | 0:2 | Al Bataeh |
05/06/2024 | Emirates | 2:3 | AlAin |
02/06/2024 | AlJazira | 2:1 | AlAin |
30/05/2024 | AlAin | 2:4 | AlWasl |
25/05/2024 | AlAin | 5:1 | Yokohama F.Marinos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Ain thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Al-Ain
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/08/2024 | Al Urooba | 1:5 | AlNasr SC |
17/08/2024 | Al Urooba | 0:0 | AlNasr SC |
02/06/2024 | AlNasr SC | 0:2 | AlWasl |
25/05/2024 | Emirates | 2:1 | AlNasr SC |
21/05/2024 | AlNasr SC | 1:1 | Ajman |
13/05/2024 | AlNasr SC | 2:1 | AlKhaleej |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Al-Nasr SC thắng 2; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 33%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Ain vs Al-Nasr SC
Số liệu thống
kê của Al-Ain
Phong độ gần đây:
W
W
L
W
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 8 | 4 | 2 | 0 | 0 | 100% | 100% | 0% | 100% |
Số liệu thống
kê của Al-Nasr SC
Phong độ gần đây:
W
D
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 5 | 2.5 | 1 | 1 | 0 | 50% | 50% | 50% | 50% |