Bahrain 1. Division
10/04 Sunday
Al-Najma
VS
Al Khalidiyah
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Al Khalidiyah và Al-Najma, thống kê phong độ hiện tại của Al Khalidiyah, phong độ hiện tại của Al-Najma, thành tích đối đầu Al Khalidiyah, thành tích đối đầu Al-Najma.
Kết quả đối đầu giữa Al Khalidiyah và Al-Najma
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/01/2022 | Al Khalidiyah | 3:0 | AlNajma |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Al-Najma thắng 0, Al Khalidiyah thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Najma
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/04/2022 | AlNajma | 0:2 | Budaiya |
22/04/2022 | AlNajma | 1:2 | AlHidd |
16/04/2022 | AlNajma | 2:3 | AlHala |
10/04/2022 | AlNajma | 0:0 | Al Khalidiyah |
14/03/2022 | AlRiffa | 2:0 | AlNajma |
26/02/2022 | Muharraq | 1:0 | AlNajma |
19/02/2022 | Manama | 0:0 | AlNajma |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Najma thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Al-Najma
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2025 | Al Khalidiyah | 3:2 | Manama |
23/02/2025 | Al Khalidiyah | 2:0 | Sitra |
18/02/2025 | Tractor Sazi Tabriz | 3:3 | Al Khalidiyah |
11/02/2025 | Al Khalidiyah | 1:2 | Tractor Sazi Tabriz |
06/02/2025 | AAli | 1:2 | Al Khalidiyah |
18/01/2025 | AlNajma | 1:3 | Al Khalidiyah |
10/01/2025 | Al Khalidiyah | 3:0 | Bahrain SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Khalidiyah thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Najma vs Al Khalidiyah
Phong độ gần đây:
L
L
L
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 1 | 5 | 2% | 4% | 1% | 2% | 18 | 12 | 0.67 | 1 | 5 | 12 | 44.4% | 77.8% | 11.11% | 50% |
Phong độ gần đây:
W
W
D
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 4 | 1 | 1 | 5% | 6% | 1% | 5% | 19 | 43 | 2.26 | 13 | 1 | 5 | 78.9% | 89.5% | 36.84% | 63.16% |