Bahrain 1. Division
28/10 Monday
Manama
VS
Al-Riffa
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Al-Riffa và Manama, thống kê phong độ hiện tại của Al-Riffa, phong độ hiện tại của Manama, thành tích đối đầu Al-Riffa, thành tích đối đầu Manama.
Kết quả đối đầu giữa Al-Riffa và Manama
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/05/2024 | AlRiffa | 1:2 | Manama |
06/02/2024 | Manama | 0:1 | AlRiffa |
01/03/2023 | Manama | 1:1 | AlRiffa |
26/12/2022 | AlRiffa | 0:1 | Manama |
24/04/2022 | AlRiffa | 0:0 | Manama |
11/01/2022 | Manama | 0:2 | AlRiffa |
19/02/2021 | AlRiffa | 2:1 | Manama |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Manama thắng 2, Al-Riffa thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Manama
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2025 | Al Khalidiyah | 3:2 | Manama |
15/02/2025 | AlNajma | 1:2 | Manama |
08/02/2025 | Manama | 1:1 | Bahrain SC |
16/01/2025 | Malkiya | 0:0 | Manama |
11/01/2025 | Manama | 0:2 | AlShabab |
14/12/2024 | Muharraq | 3:0 | Manama |
08/12/2024 | Manama | 1:0 | East Riffa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Manama thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Manama
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2025 | AlNajma | 1:3 | AlRiffa |
23/02/2025 | Bahrain SC | 0:2 | AlRiffa |
09/02/2025 | AlRiffa | 0:2 | Malkiya |
18/01/2025 | AlShabab | 2:0 | AlRiffa |
10/01/2025 | AlRiffa | 2:0 | Muharraq |
15/12/2024 | East Riffa | 0:0 | AlRiffa |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Al-Riffa thắng 3; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 50%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Manama vs Al-Riffa
Phong độ gần đây:
L
W
D
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 3% | 5% | 1% | 3% | 12 | 9 | 0.75 | 2 | 4 | 6 | 50% | 75% | 25% | 41.67% |
Phong độ gần đây:
W
W
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 2% | 6% | 1% | 3% | 17 | 23 | 1.35 | 8 | 4 | 5 | 41.2% | 76.5% | 41.18% | 35.29% |