Friendlies
10/01 Monday
SV Roedinghausen
VS
FC Groningen
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa FC Groningen và SV Roedinghausen, thống kê phong độ hiện tại của FC Groningen, phong độ hiện tại của SV Roedinghausen, thành tích đối đầu FC Groningen, thành tích đối đầu SV Roedinghausen.
Kết quả đối đầu giữa FC Groningen và SV Roedinghausen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/01/2020 | SV Roedinghausen | 2:0 | FC Groningen |
15/07/2017 | SV Roedinghausen | 3:3 | FC Groningen |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; SV Roedinghausen thắng 1, FC Groningen thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của SV Roedinghausen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2025 | Wuppertal | 2:2 | SV Roedinghausen |
08/03/2025 | SV Roedinghausen | 0:0 | Borussia Moenchengladbach II |
02/03/2025 | FC Koeln II | 1:0 | SV Roedinghausen |
22/02/2025 | SV Roedinghausen | 0:0 | Dueren |
15/02/2025 | FC Bocholt | 0:2 | SV Roedinghausen |
08/02/2025 | KFC Uerdingen | 0:0 | SV Roedinghausen |
01/02/2025 | SV Roedinghausen | 0:0 | Schalke II |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SV Roedinghausen thắng 1; Hòa 5; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của SV Roedinghausen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2025 | FC Groningen | 1:0 | Fortuna Sittard |
02/03/2025 | FC Groningen | 1:1 | Twente |
16/02/2025 | Willem II | 1:3 | FC Groningen |
09/02/2025 | FC Groningen | 2:1 | NEC Nijmegen |
02/02/2025 | Sparta Rotterdam | 1:0 | FC Groningen |
29/01/2025 | Heracles | 1:1 | FC Groningen |
26/01/2025 | FC Groningen | 1:0 | SC Heerenveen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Groningen thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của SV Roedinghausen vs FC Groningen
Phong độ gần đây:
D
D
L
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 4 | 1 | 1% | 2% | 4% | 1% | 35 | 58 | 1.66 | 15 | 11 | 9 | 54.3% | 77.1% | 40% | 48.57% |
Phong độ gần đây:
W
D
W
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 2 | 1 | 2% | 4% | 1% | 4% | 35 | 51 | 1.46 | 13 | 9 | 13 | 48.6% | 65.7% | 31.43% | 48.57% |