Syria 1. Division
22/04 Friday
Al-Horgelah
VS
Al-Nawaeir
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Al-Nawaeir và Al-Horgelah, thống kê phong độ hiện tại của Al-Nawaeir, phong độ hiện tại của Al-Horgelah, thành tích đối đầu Al-Nawaeir, thành tích đối đầu Al-Horgelah.
Kết quả đối đầu giữa Al-Nawaeir và Al-Horgelah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/12/2021 | AlNawaeir | 0:2 | AlHorgelah |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Al-Horgelah thắng 1, Al-Nawaeir thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Horgelah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | AlHorgelah | 0:1 | Hutteen |
03/05/2022 | AlFutowa | 0:3 | AlHorgelah |
29/04/2022 | AlHorgelah | 0:1 | AlWathbah |
26/04/2022 | Tishreen | 2:1 | AlHorgelah |
22/04/2022 | AlHorgelah | 3:2 | AlNawaeir |
19/04/2022 | AlKaramah | 1:1 | AlHorgelah |
14/04/2022 | AlHorgelah | 0:3 | AlShorta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Horgelah thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Al-Horgelah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Efrin | 1:1 | AlNawaeir |
03/05/2022 | AlNawaeir | 1:1 | Jableh SC |
29/04/2022 | Hutteen | 3:0 | AlNawaeir |
29/04/2022 | Hutteen | 3:0 | AlNawaeir |
26/04/2022 | AlNawaeir | 1:2 | AlWahda |
22/04/2022 | AlHorgelah | 3:2 | AlNawaeir |
19/04/2022 | AlNawaeir | 1:0 | AlWathbah |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Nawaeir thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Horgelah vs Al-Nawaeir
Số liệu thống
kê của Al-Horgelah
Phong độ gần đây:
L
W
L
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 3% | 4% | 1% | 3% | 26 | 27 | 1.04 | 7 | 6 | 13 | 50% | 73.1% | 26.92% | 46.15% |
Số liệu thống
kê của Al-Nawaeir
Phong độ gần đây:
D
D
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 2 | 4 | 4% | 6% | 0% | 4% | 27 | 21 | 0.78 | 2 | 9 | 16 | 40.7% | 81.5% | 7.41% | 59.26% |