Uganda Super League
24/05 Saturday
Vipers SC
VS
Bright Stars FC
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Bright Stars FC và Vipers SC, thống kê phong độ hiện tại của Bright Stars FC, phong độ hiện tại của Vipers SC, thành tích đối đầu Bright Stars FC, thành tích đối đầu Vipers SC.
Kết quả đối đầu giữa Bright Stars FC và Vipers SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/12/2024 | Bright Stars FC | 1:2 | Vipers SC |
29/02/2024 | Vipers SC | 1:1 | Bright Stars FC |
27/10/2023 | Bright Stars FC | 0:2 | Vipers SC |
09/05/2023 | Bright Stars FC | 1:0 | Vipers SC |
30/09/2022 | Vipers SC | 0:0 | Bright Stars FC |
02/03/2022 | Vipers SC | 2:1 | Bright Stars FC |
21/12/2021 | Bright Stars FC | 0:1 | Vipers SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vipers SC thắng 4, Bright Stars FC thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Vipers SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/03/2025 | Vipers SC | 1:0 | Wakiso Giants |
06/03/2025 | Uganda Police | 0:1 | Vipers SC |
02/03/2025 | Vipers SC | 1:0 | Mbarara City |
16/02/2025 | KCCA FC | 0:2 | Vipers SC |
11/02/2025 | Vipers SC | 2:0 | URA FC |
06/01/2025 | Vipers SC | 1:0 | Maroons FC |
03/01/2025 | The Saints FC | 0:1 | Vipers SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vipers SC thắng 7; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 100%
Phong độ gần đây của Vipers SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/03/2025 | Bright Stars FC | 1:3 | SC Villa |
08/03/2025 | Mbarara City | 0:0 | Bright Stars FC |
01/03/2025 | Bright Stars FC | 0:2 | BUL FC |
17/02/2025 | Kitara FC | 2:0 | Bright Stars FC |
12/02/2025 | Maroons FC | 1:1 | Bright Stars FC |
06/01/2025 | Bright Stars FC | 1:1 | Lugazi Municipal |
02/01/2025 | Express FC | 2:1 | Bright Stars FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bright Stars FC thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Vipers SC vs Bright Stars FC
Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 6 | 0 | 0 | 0% | 2% | 6% | 0% | 20 | 32 | 1.6 | 15 | 4 | 1 | 35% | 65% | 65% | 35% |
Phong độ gần đây:
L
D
L
L
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 3 | 3 | 1% | 5% | 1% | 3% | 20 | 12 | 0.6 | 2 | 6 | 12 | 25% | 55% | 10% | 45% |