Uganda Super League
28/10 Saturday
Bright Stars FC

VS

Vipers SC
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Vipers SC và Bright Stars FC, thống kê phong độ hiện tại của Vipers SC, phong độ hiện tại của Bright Stars FC, thành tích đối đầu Vipers SC, thành tích đối đầu Bright Stars FC.
Kết quả đối đầu giữa Vipers SC và Bright Stars FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/05/2023 | Bright Stars FC | 1:0 | Vipers SC |
30/09/2022 | Vipers SC | 0:0 | Bright Stars FC |
02/03/2022 | Vipers SC | 2:1 | Bright Stars FC |
21/12/2021 | Bright Stars FC | 0:1 | Vipers SC |
21/05/2021 | Bright Stars FC | 0:1 | Vipers SC |
03/03/2021 | Vipers SC | 2:0 | Bright Stars FC |
30/08/2019 | Bright Stars FC | 1:3 | Vipers SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bright Stars FC thắng 1, Vipers SC thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bright Stars FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/09/2023 | Bright Stars FC | 0:1 | BUL FC |
27/05/2023 | KCCA FC | 5:0 | Bright Stars FC |
23/05/2023 | Bright Stars FC | 0:1 | Arua Hill SC |
16/05/2023 | Wakiso Giants | 2:0 | Bright Stars FC |
09/05/2023 | Bright Stars FC | 1:0 | Vipers SC |
03/05/2023 | Bright Stars FC | 2:0 | Kirinya Jinja SS |
28/04/2023 | BUL FC | 2:2 | Bright Stars FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bright Stars FC thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Bright Stars FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/09/2023 | Vipers SC | 2:0 | Arua Hill SC |
17/09/2023 | Gadaffi FC | 1:2 | Vipers SC |
27/08/2023 | Vipers SC | 2:1 | Galaxy |
20/08/2023 | Galaxy | 2:0 | Vipers SC |
27/05/2023 | Vipers SC | 5:0 | Kirinya Jinja SS |
23/05/2023 | BUL FC | 1:1 | Vipers SC |
16/05/2023 | Vipers SC | 5:2 | Express FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vipers SC thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bright Stars FC vs Vipers SC

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 1.5 | 3 | 0 | 1 | 50% | 100% | 25% | 50% |