Turkey Super Lig
20/03 Sunday
Antalyaspor
VS
Giresunspor
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Giresunspor và Antalyaspor, thống kê phong độ hiện tại của Giresunspor, phong độ hiện tại của Antalyaspor, thành tích đối đầu Giresunspor, thành tích đối đầu Antalyaspor.
Kết quả đối đầu giữa Giresunspor và Antalyaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/03/2022 | Antalyaspor | 4:1 | Giresunspor |
28/12/2021 | Antalyaspor | 2:1 | Giresunspor |
02/11/2021 | Giresunspor | 1:2 | Antalyaspor |
25/03/2017 | Antalyaspor | 3:2 | Giresunspor |
21/01/2016 | Giresunspor | 0:1 | Antalyaspor |
16/12/2015 | Antalyaspor | 2:1 | Giresunspor |
18/04/2015 | Antalyaspor | 1:0 | Giresunspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Antalyaspor thắng 7, Giresunspor thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Antalyaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/03/2025 | Fenerbahce | 3:0 | Antalyaspor |
25/02/2025 | Antalyaspor | 1:2 | Besiktas |
22/02/2025 | Antalyaspor | 2:1 | Kasimpasa |
15/02/2025 | Adana Demirspor | 1:1 | Antalyaspor |
09/02/2025 | Antalyaspor | 0:0 | Istanbul Basaksehir |
05/02/2025 | Bodrumspor | 3:1 | Antalyaspor |
01/02/2025 | Hatayspor | 2:3 | Antalyaspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Antalyaspor thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Antalyaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/03/2023 | Orduspor | 1:4 | Giresunspor |
15/12/2022 | Giresunspor | 3:5 | Besiktas |
09/12/2022 | Giresunspor | 3:5 | Kayserispor |
30/07/2022 | Giresunspor | 1:2 | Rizespor |
20/07/2022 | Torpedo Kutaisi | 0:0 | Giresunspor |
17/07/2022 | Umraniyespor | 1:0 | Giresunspor |
22/05/2022 | Hatayspor | 4:1 | Giresunspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Giresunspor thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Antalyaspor vs Giresunspor
Phong độ gần đây:
L
L
W
D
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 40 | 1.21 | 10 | 7 | 16 | 60.6% | 84.8% | 12.12% | 60.61% |
Phong độ gần đây:
W
L
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 1 | 0 | 0 | 100% | 100% | 0% | 100% |