Germany 1. Bundesliga
07/05 Saturday
Bochum

VS

Arminia Bielefeld
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Arminia Bielefeld và Bochum, thống kê phong độ hiện tại của Arminia Bielefeld, phong độ hiện tại của Bochum, thành tích đối đầu Arminia Bielefeld, thành tích đối đầu Bochum.
Kết quả đối đầu giữa Arminia Bielefeld và Bochum
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/12/2021 | Arminia Bielefeld | 2:0 | Bochum |
09/10/2020 | Bochum | 1:1 | Arminia Bielefeld |
29/01/2020 | Arminia Bielefeld | 2:0 | Bochum |
02/08/2019 | Bochum | 3:3 | Arminia Bielefeld |
17/03/2019 | Arminia Bielefeld | 3:1 | Bochum |
05/10/2018 | Bochum | 1:0 | Arminia Bielefeld |
30/01/2018 | Bochum | 0:1 | Arminia Bielefeld |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bochum thắng 1, Arminia Bielefeld thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bochum
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | FC Köln | 0:2 | Bochum |
04/03/2023 | Bochum | 0:2 | Schalke |
25/02/2023 | Werder Bremen | 3:0 | Bochum |
18/02/2023 | Bochum | 0:2 | Freiburg |
11/02/2023 | Bayern Munich | 3:0 | Bochum |
09/02/2023 | Bochum | 1:2 | Borussia Dortmund |
04/02/2023 | Bochum | 5:2 | Hoffenheim |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bochum thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Bochum
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Arminia Bielefeld | 3:1 | Darmstadt |
05/03/2023 | Eintracht Braunschweig | 3:3 | Arminia Bielefeld |
26/02/2023 | Arminia Bielefeld | 0:1 | FC Heidenheim |
19/02/2023 | Hamburger SV | 2:1 | Arminia Bielefeld |
11/02/2023 | Arminia Bielefeld | 0:1 | Hansa Rostock |
04/02/2023 | Jahn Regensburg | 1:3 | Arminia Bielefeld |
29/01/2023 | Arminia Bielefeld | 1:2 | Sandhausen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Arminia Bielefeld thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bochum vs Arminia Bielefeld

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 0 | 5 | 3% | 6% | 1% | 1% | 45 | 54 | 1.2 | 14 | 7 | 24 | 55.6% | 91.1% | 17.78% | 48.89% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 1 | 3 | 4% | 4% | 0% | 4% | 30 | 48 | 1.6 | 10 | 4 | 16 | 63.3% | 86.7% | 10% | 60% |